Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

設定日

Kinh tế

[ せっていび ]

ngày đặt định/ngày chỉ định
Category: 投資信託
Explanation: 投資信託の運用を開始する日。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 設定時

    Tin học [ せっていじ ] thời gian khởi tạo [initialization time] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là quá trình định...
  • 設備

    Mục lục 1 [ せつび ] 1.1 n 1.1.1 thiết bị/trang thiết bị 2 [ せつびする ] 2.1 n 2.1.1 sự trang bị/cơ sở/thiết bị 3 Kinh...
  • 設備する

    Mục lục 1 [ せつびする ] 1.1 n 1.1.1 lắp đặt 1.2 vs 1.2.1 trang bị 1.3 vs 1.3.1 xếp đặt [ せつびする ] n lắp đặt vs trang...
  • 設備完了

    [ せつびかんりょう ] vs lắp xong
  • 設備一式

    Mục lục 1 [ せつびいっしき ] 1.1 vs 1.1.1 toàn bộ thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ せつびいっしき ] 2.1.1 thiết bị toàn bộ [complete...
  • 設備管理

    Kỹ thuật [ せつびかんり ] sự quản lý thiết bị [facility management]
  • 設備投資

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せつびとうし ] 1.1.1 sự đầu tư thiết bị [capital investment] 2 Kỹ thuật 2.1 [ せつびとうし ] 2.1.1...
  • 設備投資金融

    Kinh tế [ せつびとうしきんゆう ] tín dụng đầu tư/vốn đầu tư thiết bị [investment credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 設立

    Mục lục 1 [ せつりつ ] 1.1 n 1.1.1 tạo lập 1.1.2 sự thiết lập [ せつりつ ] n tạo lập sự thiết lập
  • 設立する

    Mục lục 1 [ せつりつする ] 1.1 n 1.1.1 xây dựng 1.1.2 thiết lập 1.1.3 lập thành 1.1.4 kiến lập 1.1.5 đáy [ せつりつする...
  • 設置

    [ せっち ] n sự thành lập/sự thiết lập
  • 設置する

    Mục lục 1 [ せっちする ] 1.1 n 1.1.1 lắp đặt 1.1.2 bắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっちする ] 2.1.1 lắp đặt [ せっちする ] n...
  • 設置条件

    Tin học [ せっちじょうけん ] yêu cầu cài đặt [installation requirement]
  • 設計

    Mục lục 1 [ せっけい ] 1.1 n 1.1.1 sự thiết kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっけい ] 2.1.1 sự thiết kế [design] [ せっけい ] n sự...
  • 設計基準

    Kỹ thuật [ せっけいきじゅん ] tiêu chuẩn thiết kế [design standard]
  • 設計する

    [ せっけいする ] vs thiết kế
  • 設計変更

    Kỹ thuật [ せっけいへんこう ] sự thay đổi thiết kế [change in design, change in drawing notification]
  • 設計品質

    Kỹ thuật [ せっけいひんしつ ] chất lượng thiết kế [quality of design]
  • 設計図

    Mục lục 1 [ せっけいず ] 1.1 vs 1.1.1 sơ đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっけいず ] 2.1.1 bản thiết kế [engineering drawing] [ せっけいず...
  • 設計値

    Kỹ thuật [ せっけいち ] giá trị thiết kế [design value]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top