Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

訴える

Mục lục

[ うったえる ]

v1

kiện cáo/tố tụng/khiếu nại/kiện tụng/kiện/khiếu kiện
~から発せられるひどい悪臭を訴える: Kiện cáo mùi hôi thối khủng khiếp tỏa ra (phát sinh) từ~
Aの製品が当社の特許権を侵害すると訴える: Công ty kiện sản phẩm của A là xâm phạm đến quyền sáng chế của họ
~に損害賠償を求めて訴える: Kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại.
kêu gọi
公論にうったえる: kêu gọi công luận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 訴願書

    [ そがんしょ ] v1 đơn từ
  • 訴訟

    Mục lục 1 [ そしょう ] 1.1 n 1.1.1 thưa kiện 1.1.2 thẩm án 1.1.3 sự kiện tụng/sự tranh chấp/sự kiện cáo 2 Kinh tế 2.1 [...
  • 訴訟する

    Mục lục 1 [ そしょうする ] 1.1 n 1.1.1 tố tụng 1.1.2 kiện tùng [ そしょうする ] n tố tụng kiện tùng
  • 訴訟を審査する

    [ そしょうをしんさする ] n xử án
  • 訴訟費用

    Mục lục 1 [ そしょうひよう ] 1.1 n 1.1.1 phí kiện cáo 2 Kinh tế 2.1 [ そしょうひよう ] 2.1.1 án phí [law expenses] [ そしょうひよう...
  • 訴訟法

    Mục lục 1 [ そしょうほう ] 1.1 n 1.1.1 luật tiến hành xét sử 2 Kinh tế 2.1 [ そしょうほう ] 2.1.1 luật tố tụng [procedure...
  • 診察

    [ しんさつ ] n sự khám bệnh/khám bệnh
  • 診察する

    Mục lục 1 [ しんさつ ] 1.1 vs 1.1.1 khám bệnh 2 [ しんさつする ] 2.1 vs 2.1.1 chẩn bệnh 2.1.2 chẩn [ しんさつ ] vs khám bệnh...
  • 診察台

    [ しんさつだい ] n bàn khám bệnh
  • 診察室

    [ しんさつしつ ] n phòng khám bệnh
  • 診察券

    [ しんさつけん ] n phiếu đăng ký khám bệnh
  • 診察料

    [ しんさつりょう ] n phí khám bệnh
  • 診察所

    [ しんさつしょ ] n bệnh xá
  • 診る

    Mục lục 1 [ みる ] 1.1 v1 1.1.1 xem nhẹ 1.1.2 kiểm tra/khám (thuộc y học) [ みる ] v1 xem nhẹ kiểm tra/khám (thuộc y học) 牧師は人の一番良いところを見、弁護士は人の一番悪いところを見、医者は人のあるがままを診る。 :Linh...
  • 診療

    [ しんりょう ] n Sự khám và chữa bệnh/khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán/chẩn đoán
  • 診療する

    [ しんりょうする ] vs Khám và chữa bệnh chẩn đoán
  • 診療所

    [ しんりょうしょ ] n nơi khám chữa bệnh
  • 診断

    Mục lục 1 [ しんだん ] 1.1 n 1.1.1 sự chẩn đoán/chuẩn đoán 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんだん ] 2.1.1 sự chẩn đoán [diagnosis] 3...
  • 診断する

    Mục lục 1 [ しんだんする ] 1.1 vs 1.1.1 khám bệnh 1.1.2 chẩn đoán [ しんだんする ] vs khám bệnh chẩn đoán
  • 診断メッセージ

    Tin học [ しんだんメッセージ ] thông báo chẩn đoán [diagnostic message]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top