Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

証券金融会社

Kinh tế

[ しょうけんきんゆうがいしゃ ]

công ty tài chính chứng khoán [Securities finance company]
Category: 証券市場
Explanation: 証券取引法に基づく資本金5,000万円以上で金融再生委員会の免許を受けた証券金融専門の株式会社。現在、日本証券金融(=日証金)、大阪証券金融(=大証金)、中部証券金融(=中証金)がある。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 証券投資

    Kinh tế [ しょうけんとうし ] đầu tư chứng khoán [portjolio investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 証券投機

    Kinh tế [ しょうけんとうき ] đầu cơ chứng khoán [agiotage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 証券持参人

    Kinh tế [ しょうけんじさんにん ] người cầm chứng khoán [bearer/holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 証券担保貸付

    Mục lục 1 [ しょうけんたんぽかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm chứng khoán 2 Kinh tế 2.1 [ しょうけんたんぽかしつけ...
  • 証言

    [ しょうげん ] n lời khai/lời chứng/ nhân chứng
  • 証言する

    [ しょうげん ] vs khai/làm chứng/xác nhận
  • 証明

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự chứng minh 1.1.2 chứng minh 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめい ] 2.1.1 chứng minh [proof] 3 Tin...
  • 証明する

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 vs 1.1.1 chứng minh 2 [ しょうめいする ] 2.1 vs 2.1.1 làm chứng 2.1.2 biện chứng 3 Kỹ thuật 3.1...
  • 証明付き写し

    [ しょうめいつきうつし ] vs bản xác thực
  • 証明付写し

    Mục lục 1 [ しょうめいつきうつし ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいつきうつし ] 2.1.1 bản xác thực...
  • 証明付写し書類

    Mục lục 1 [ しょうめいつきうつししょるい ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ しょうめいつきうつししょるい...
  • 証明インボイス

    Mục lục 1 [ しょうめいいんぼいす ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn xác thực 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいいんぼいす ] 2.1.1 hóa đơn...
  • 証明写し

    Mục lục 1 [ しょうめいうつし ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいうつし ] 2.1.1 bản xác thực (chứng...
  • 証明写し書類

    Mục lục 1 [ しょうめいうつししょるい ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ しょうめいうつししょるい ]...
  • 証明終わり

    Kỹ thuật [ しょうめいおわり ] điều phải chứng minh [Q.E.D. (quod erat demonstrundum)] Category : toán học [数学] Explanation :...
  • 証明証

    Tin học [ しょうめいしょう ] chứng nhận người dùng/chứng chỉ người dùng [user certificate/certificate]
  • 証明証経路

    Tin học [ しょうめいしょうけいろ ] đường dẫn chứng nhận [certification path]
  • 証明証通し番号

    Tin học [ しょうめいしょうとおしばんごう ] số sản xuất chứng nhận [certificate serial number]
  • 証明送り状

    Mục lục 1 [ しょうめいおくりじょう ] 1.1 vs 1.1.1 hóa đơn xác thực 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいおくりじょう ] 2.1.1 hóa...
  • 証明機関

    Tin học [ しょうめいきかん ] cơ quan chứng nhận [certification authority]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top