- Từ điển Nhật - Việt
試作品
Tin học
[ しさくひん ]
mẫu ban đầu/sản phẩm dùng thử/bản chạy thử [prototype/trial product]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
試作環境
Tin học [ しさくかんきょう ] điều kiện chạy thử/môi trường chạy thử [test environment] -
試算インボイス
Kinh tế [ しさんいんぼいす ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
試算インボイス〔送り状)
[ しさんいんぼいす〔おくりじょう) ] n hóa đơn hình thức -
試算送り状
Kinh tế [ しさんおくりじょう ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
試練
Mục lục 1 [ しれん ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự rèn giũa 1.1.3 sự khảo nghiệm/ khảo nghiệm/khó khăn [ しれん ] n... -
試練する
[ しれんする ] n thử thách -
試用就業
[ しようしゅうぎょう ] n Thử việc -
試用版
Tin học [ しようばん ] bản dùng thử/phiên bản dùng thử [trial version/trial edition] -
試用見本
[ しようみほん ] n bản thử -
試用期間
Mục lục 1 [ しようきかん ] 1.1 n 1.1.1 Thời gian thử việc 2 Tin học 2.1 [ しようきかん ] 2.1.1 giai đoạn dùng thử [trial... -
試運転
Mục lục 1 [ しうんてん ] 1.1 n 1.1.1 việc thử vận chuyển 1.1.2 việc chạy thử máy 1.1.3 sự chạy thử (xe) 2 Kỹ thuật 2.1... -
試行錯誤
[ しこうさくご ] n cái sai phát hiện khi chạy thử/lỗi phát hiện khi thử -
試行錯誤する
[ しこうさくご ] vs thử và tìm lỗi -
試食
[ ししょく ] n sự nếm thử 食品を試食する: nếm thử thức ăn -
試食する
[ ししょくする ] n nếm thử -
試験
Mục lục 1 [ しけん ] 1.1 n 1.1.1 thi/thử nghiệm 1.1.2 thí nghiệm 1.1.3 kỳ thi 1.1.4 khoa nhi 2 Kỹ thuật 2.1 [ しけん ] 2.1.1 thử... -
試験に参加する
Mục lục 1 [ しけんにさんかする ] 1.1 exp 1.1.1 thi cử 1.1.2 dự thi [ しけんにさんかする ] exp thi cử dự thi -
試験に合格する
Mục lục 1 [ しけんにごうかくする ] 1.1 vs 1.1.1 đăng khoa 1.2 exp 1.2.1 đậu thi/đỗ thi 1.3 exp 1.3.1 thi đậu 1.4 exp 1.4.1 thi... -
試験にバスする
Mục lục 1 [ しけんにばすする ] 1.1 vs 1.1.1 đỗ đạt 1.1.2 đỗ [ しけんにばすする ] vs đỗ đạt đỗ -
試験にパスした学生
[ しけんにぱすしたがくせい ] vs thí sinh (thí sanh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.