Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

試用期間

Mục lục

[ しようきかん ]

n

Thời gian thử việc

Tin học

[ しようきかん ]

giai đoạn dùng thử [trial period]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 試運転

    Mục lục 1 [ しうんてん ] 1.1 n 1.1.1 việc thử vận chuyển 1.1.2 việc chạy thử máy 1.1.3 sự chạy thử (xe) 2 Kỹ thuật 2.1...
  • 試行錯誤

    [ しこうさくご ] n cái sai phát hiện khi chạy thử/lỗi phát hiện khi thử
  • 試行錯誤する

    [ しこうさくご ] vs thử và tìm lỗi
  • 試食

    [ ししょく ] n sự nếm thử 食品を試食する: nếm thử thức ăn
  • 試食する

    [ ししょくする ] n nếm thử
  • 試験

    Mục lục 1 [ しけん ] 1.1 n 1.1.1 thi/thử nghiệm 1.1.2 thí nghiệm 1.1.3 kỳ thi 1.1.4 khoa nhi 2 Kỹ thuật 2.1 [ しけん ] 2.1.1 thử...
  • 試験に参加する

    Mục lục 1 [ しけんにさんかする ] 1.1 exp 1.1.1 thi cử 1.1.2 dự thi [ しけんにさんかする ] exp thi cử dự thi
  • 試験に合格する

    Mục lục 1 [ しけんにごうかくする ] 1.1 vs 1.1.1 đăng khoa 1.2 exp 1.2.1 đậu thi/đỗ thi 1.3 exp 1.3.1 thi đậu 1.4 exp 1.4.1 thi...
  • 試験にバスする

    Mục lục 1 [ しけんにばすする ] 1.1 vs 1.1.1 đỗ đạt 1.1.2 đỗ [ しけんにばすする ] vs đỗ đạt đỗ
  • 試験にパスした学生

    [ しけんにぱすしたがくせい ] vs thí sinh (thí sanh)
  • 試験に落ちる

    [ しけんにおちる ] exp trượt thi/rớt
  • 試験に落選する

    Mục lục 1 [ しけんにらくせんする ] 1.1 exp 1.1.1 thi trượt 1.1.2 thi rớt 1.1.3 thi hỏng [ しけんにらくせんする ] exp thi...
  • 試験に行く

    [ しけんにいく ] vs đi thi
  • 試験の答案を調べる

    [ しけんのとうあんをしらべる ] exp chấm bài thi
  • 試験する

    Mục lục 1 [ しけん ] 1.1 vs 1.1.1 kiểm tra/xem cẩn thận 2 [ しけんする ] 2.1 vs 2.1.1 thử nghiệm 2.1.2 thử 2.1.3 khảo thí 2.1.4...
  • 試験協調手続

    Tin học [ しけんきょうちょうてつづき ] thủ tục phối hợp kiểm thử/thủ tục phối hợp kiểm tra [test coordination procedures]
  • 試験場

    [ しけんじょう ] n khoa trường
  • 試験季節

    [ しけんきせつ ] n mùa thi
  • 試験実現者

    Tin học [ しけんじつげんしゃ ] bộ thực thi test/bộ thực thi kiểm thử [test realizer]
  • 試験実所過程

    Tin học [ しけんじっしかてい ] chiến dịch kiểm thử/chiến dịch kiểm tra [test campaign]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top