Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

誓文

[ せいもん ]

n

lời thề được viết bằng văn bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 誇大

    Mục lục 1 [ こだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 phóng đại/khoa trương 1.2 n 1.2.1 sự phóng đại/sự khoa trương [ こだい ] adj-na phóng...
  • 誇大妄想

    [ こだいもうそう ] n sự khoác lác/sự phóng đại/chứng hoang tưởng tự đại/khoác lác/phóng đại/hoang tưởng 彼は現実と自分の誇大妄想による想像物とを識別できなかった:...
  • 誇大妄想狂

    [ こだいもうそうきょう ] n kẻ khoác lác 強欲な誇大妄想狂: Kẻ khoác lác tham lam 誇大妄想狂のように: Giống như một...
  • 誇張

    [ こちょう ] n sự khoa trương/sự phóng đại/sư thổi phồng/khoa trương/phóng đại/thổi phồng/cường điệu/bốc phét/khoác...
  • 誇り

    [ ほこり ] n niềm tự hào/niềm kiêu hãnh
  • 誇る

    [ ほこる ] v5r tự hào/kiêu hãnh/tự cao/kiêu ngạo
  • 誇示

    [ こじ ] n sự phô trương/sự khoa trương/sự khoe khoang/sự phô bày/sự trưng bày/sự cho thấy/phô trương/khoa trương/khoe khoang/phô...
  • 誇示する

    [ こじ ] vs phô trương/khoa trương/khoe khoang 力を ~: phô trương thanh thế
  • 誕生

    [ たんじょう ] n sự ra đời 新しい政党の誕生: Sự ra đời của một đảng phái chính trị mới お子さんの誕生おめでとうございます。:...
  • 誕生する

    Mục lục 1 [ たんじょう ] 1.1 vs 1.1.1 ra đời 2 [ たんじょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đản sinh [ たんじょう ] vs ra đời (女ばかり)_人(の)姉妹の最年少として誕生する :Sinh...
  • 誕生祝い

    [ たんじょういわい ] n lời chúc mừng sinh nhật マークの誕生祝いのパーティーに誘ってくれてありがとう。 :Cảm...
  • 誕生日

    Mục lục 1 [ たんじょうび ] 1.1 n 1.1.1 ngày sinh nhật 1.1.2 ngày sinh [ たんじょうび ] n ngày sinh nhật ngày sinh マークの40歳の誕生日が近づいてきているので、お祝いのポットラックパーティー(持ち寄りパーティー)にあなたが参加してくれると光栄なんだけど! :Sắp...
  • 誕生日を祝いする

    [ たんじょうびをいわいする ] n khánh đản
  • 誉める

    Mục lục 1 [ ほめる ] 1.1 n 1.1.1 khen ngợi 1.1.2 khen [ ほめる ] n khen ngợi khen
  • 誉れ

    Mục lục 1 [ ほまれ ] 1.1 n 1.1.1 vinh quang/sự nổi tiếng/tước hiệu 1.1.2 danh dự/thanh danh [ ほまれ ] n vinh quang/sự nổi tiếng/tước...
  • 諦め

    [ あきらめ ] n từ bỏ, cam chịu
  • 諦める

    [ あきらめる ] v1 từ bỏ/bỏ cuộc 運転免許取るのを あきらめたわ。: Tôi đã bỏ cuộc trong việc lấy bằng lái xe.
  • [ かみ ] n tóc 髪、よく乾かしたか?: Bạn đã sấy kỹ tóc chưa? 髪を刈る: cắt tóc 髪を染める: nhuộm tóc 髪を梳(と)かす:...
  • 髪型

    [ かみがた ] n kiểu tóc 彼女は髪形を変えた。: Cô ấy thay đổi kiểu tóc.
  • 髪にすり込む

    [ かみにすりこむ ] n vò đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top