Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

誠意

Mục lục

[ せいい ]

adv

chân thành

n, n-adv

sự thật thà/sự ngay thật/sự trung thực/trung thực/thật thà/ngay thật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 誠意ある

    [ せいいある ] n, n-adv đôn hậu
  • 誣告

    [ ぶこく ] n oan/oan uổng/oan ức 窃盗罪の誣告: bị buộc tội ăn cắp oan
  • 誤報

    [ ごほう ] n báo cáo sai/báo cáo nhầm 悪意のある意図的な誤報: báo cáo sai lệch với ý đồ xấu 私が得た情報は全くの誤報だった:...
  • 誤字

    [ ごじ ] n chữ in nhầm/chữ in sai/in nhầm/in sai 誤字・脱字があるので修正していただきたい: Tôi muốn được đính chính...
  • 誤差

    Mục lục 1 [ ごさ ] 1.1 n 1.1.1 sai số/sự nhầm lẫn/giá trị sai lệch/sự sai lệch/sự sai sót/nhầm lẫn/sai lệch/sai sót 2...
  • 誤差幅

    Kỹ thuật [ ごさはば ] khoảng sai số [error span]
  • 誤差範囲

    Tin học [ ごさはんい ] phạm vi lỗi [error range]
  • 誤作動

    Tin học [ ごさどう ] sự cố/sự trục trặc [malfunction]
  • 誤り

    Mục lục 1 [ あやまり ] 1.1 n 1.1.1 nhầm/nhầm lẫn/lỗi 1.1.2 lỗi lầm 2 Tin học 2.1 [ あやまり ] 2.1.1 lỗi/hỏng hóc/rối [bug/mistake/error/slip]...
  • 誤りどおり

    [ あやまりどおり ] n đúng sai
  • 誤りバースト

    Tin học [ あやまりバースト ] sự xuất hiện lỗi đột ngột [error burst]
  • 誤り制御

    Tin học [ あやまりせいぎょ ] kiểm soát lỗi [error control]
  • 誤り制御ソフトウェア

    Tin học [ あやまりせいぎょソフトウェア ] phần mềm kiểm soát lỗi [error control software]
  • 誤り回復

    Tin học [ あやまりかいふく ] khắc phục lỗi [error recovery]
  • 誤り状態

    Tin học [ あやまりじょうたい ] điều kiện lỗi (trong tính toán) [error condition (in calculators)]
  • 誤り率

    Tin học [ あやまりりつ ] tỉ lệ lỗi [error rate]
  • 誤り表示

    Tin học [ あやまりひょうじ ] chỉ số lỗi/định danh lỗi [error indication]
  • 誤り訂正

    Tin học [ あやまりていせい ] sửa lỗi [error correction]
  • 誤り訂正符号

    Tin học [ あやまりていせいふごう ] mã sửa lỗi [error-correcting code]
  • 誤り通知

    Tin học [ あやまりつうち ] chỉ số lỗi/định danh lỗi [error indication]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top