- Từ điển Nhật - Việt
豆乳
Xem thêm các từ khác
-
豆腐
[ とうふ ] n đậu phụ/đậu hủ/đậu khuôn -
豆本
[ まめほん ] n sách có kích thước rất nhỏ -
貞女
Mục lục 1 [ ていじょ ] 1.1 n 1.1.1 trinh nữ 1.1.2 Phụ nữ tiết hạnh/vợ chung thủy [ ていじょ ] n trinh nữ Phụ nữ tiết... -
貞婦
[ ていふ ] n trinh phụ -
貞節
Mục lục 1 [ ていせつ ] 1.1 n 1.1.1 trinh 1.1.2 sự trinh tiết 1.1.3 đoan trinh 1.2 adj-na 1.2.1 trinh tiết [ ていせつ ] n trinh sự... -
貞烈
[ ていれつ ] n Lòng trung thành tột bậc/sự trinh liệt -
貞淑
Mục lục 1 [ ていしゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự trinh thục/sự hiền thục 1.2 adj-na 1.2.1 trinh thục/hiền thục [ ていしゅく ] n sự... -
貞潔
Mục lục 1 [ ていけつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 trong sáng/thuần khiết 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp trong sáng/vẻ đẹp thuần khiết [ ていけつ... -
貞操
[ ていそう ] n trinh tháo/trinh tiết 貞操を守る :bảo vệ tiết tháo -
貞操観
[ ていそうかん ] n quan niệm trinh tiết -
貞操観念
[ ていそうかんねん ] n quan niệm trinh tiết -
貞操蹂躪
[ ていそうじゅうりん ] n sự cướp đi trinh tiết/sự cưỡng đoạt trinh tiết -
貝
[ かい ] n ngao/sò/hến/trai 私は貝が嫌いだ: Tôi ghét sò hến 貝殻: vỏ sò 貝細工: trang trí bằng vỏ sò 成貝: sò trưởng... -
貝ボタン
[ かいボタン ] n nút to -
貝類
[ かいるい ] n sò hến/thuộc nhóm sò hến/các loại sò hến/giống sò hến/động vật thân mềm さまざまな貝類の主要産地:... -
貝殻
[ かいがら ] n vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao 貝殻は首飾りなどの装飾品にされた: Vỏ sò được làm thành những đồ... -
貝殻追放
[ かいがらついほう ] n tẩy chay/loại ra -
貝殻虫
[ かいがらむし ] n sâu bọ có cánh/bọ cánh cứng 悪臭を発する虫: Sâu tỏa ra mùi hôi thối みの虫: Sâu trong quả ひも虫:... -
負
Kỹ thuật [ ふ ] âm [negative] Category : toán học [数学] -
負の符号入力
Tin học [ ふのふごうにゅうりょく ] mục âm [negative entry]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.