Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ かい ]

n

ngao/sò/hến/trai
私は貝が嫌いだ: Tôi ghét sò hến
貝殻: vỏ sò
貝細工: trang trí bằng vỏ sò
成貝: sò trưởng thành
多くの種類の貝: nhiều loại trai
貝で作ったボタン: cúc áo làm bằng vỏ trai
貝の口を開ける: tách miệng ngao
貝の身を殻から出す: lấy thịt hến ra khỏi vỏ
殻が開いているのは、その貝は食べ時を過ぎているという標です: ngao há miệng l

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貝ボタン

    [ かいボタン ] n nút to
  • 貝類

    [ かいるい ] n sò hến/thuộc nhóm sò hến/các loại sò hến/giống sò hến/động vật thân mềm さまざまな貝類の主要産地:...
  • 貝殻

    [ かいがら ] n vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao 貝殻は首飾りなどの装飾品にされた: Vỏ sò được làm thành những đồ...
  • 貝殻追放

    [ かいがらついほう ] n tẩy chay/loại ra
  • 貝殻虫

    [ かいがらむし ] n sâu bọ có cánh/bọ cánh cứng 悪臭を発する虫: Sâu tỏa ra mùi hôi thối みの虫: Sâu trong quả ひも虫:...
  • Kỹ thuật [ ふ ] âm [negative] Category : toán học [数学]
  • 負の符号入力

    Tin học [ ふのふごうにゅうりょく ] mục âm [negative entry]
  • 負け

    [ まけ ] n sự thua 大負け :Thua nặng あなたの負け。 :Bạn đã bị thua
  • 負けじ魂

    [ まけじだましい ] n tinh thần bất khuất/tinh thần cứng cỏi/sự kiên định
  • 負けん気

    [ まけんき ] n tinh thần cạnh tranh/tinh thần ganh đua 負けん気の男 :tinh thần cạnh tranh của con người 負けん気を出す :thể...
  • 負ける

    [ まける ] v1 thua/thất bại/thất trận (人)のしつこい説得に負ける :chịu thua trước sự thuyết phục bền bỉ...
  • 負け犬

    [ まけいぬ ] n bên thua/kẻ thất bại/kẻ thất trận 私のような女の子はあなたのような負け犬とはデートしないの。 :Những...
  • 負う

    [ おう ] v5u mang/gánh vác/nợ/vác/khuân この行為に対しては私が全責任を負う: tôi sẽ chịu trách nhiệm về hành vi này...
  • 負かす

    [ まかす ] v5s đánh bại ~の相手を負かす :đánh bại đối thủ trong ~. 我が校は隣り町の学校を野球で負かした. :Trường...
  • 負わせる

    [ おわせる ] n ấn định (hình phạt, thuế, nghĩa vụ) (義務・税・罰等)を負わせる: ấn định (nghĩa vụ, thuế, hình...
  • 負傷

    [ ふしょう ] n việc bị thương 負傷者: người bị thưong
  • 負傷する

    [ ふしょう ] vs làm bị thương 足を負傷する: làm bị thương ở chân
  • 負傷者

    [ ふしょうしゃ ] n người bị thương 病院に搬送された負傷者たち :Người bị thương được đưa đến bệnh viện...
  • 負債

    Mục lục 1 [ ふさい ] 1.1 n 1.1.1 sự mắc nợ/nợ nần 2 Kinh tế 2.1 [ ふさい ] 2.1.1 nợ/tài sản nợ [liabilities] [ ふさい ]...
  • 負債比率

    Kinh tế [ ふさいひりつ ] tổng nợ/vốn cổ phần Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : レバレッジ比率、あるいは、ギアリング比率とも呼ぶ。///貸借対照表の貸方側の資本構成を表す指標。自己資本(=株主資本)に対する負債の割合を表す。株主資本が充実していればいるほど財務の安全性が保全されることより、この割合は、低ければ低いほど好ましい。...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top