Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

豊富

Mục lục

[ ほうふ ]

adj-na

phong phú/giàu có
天然資源が豊富 :Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
その会社は、ビジネスよりも工学技術の面での経験が豊富だ。 :Công ty đó có nhiều kinh nghiệm về mảng kinh doanh hơn là mảng kỹ thuật.

n

sự phong phú/sự giàu có
この店は品数が豊富だ。 :Cửa hàng có các mặt hàng phong phú.
彼は語彙が豊富だったが、構文に関しては問題があった :Mặc dù từ vựng của anh ấy rất phong phú nhưng cú pháp thì có vấn đề.

n

xúc tích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 豊富な

    Mục lục 1 [ ほうふな ] 1.1 n 1.1.1 phong phú 1.1.2 giàu 1.1.3 đủ dùng 1.1.4 dư dật 1.1.5 chan chát [ ほうふな ] n phong phú giàu...
  • 豚小屋

    Mục lục 1 [ ぶたごや ] 1.1 n 1.1.1 chuồng lợn 1.1.2 căn phòng bẩn thỉu [ ぶたごや ] n chuồng lợn 豚小屋の扉をなめる者はよほどベーコンが好きに違いない。 :Quả...
  • 豊年

    [ ほうねん ] n năm được mùa 豊年祭 :Lễ hội kỷ niệm một năm được mùa bội thu về lúa gạo và các thực phẩm...
  • 豊作

    [ ほうさく ] n mùa màng bội thu 記録的な米の大豊作 :Vụ mùa gạo bội thu kỷ lục. 今年は豊作に恵まれる :Năm...
  • 豚カツ

    [ とんカツ ] n món cô lét thịt lợn
  • 豚箱

    [ ぶたばこ ] n phòng giam 豚箱に入れられる :Bị tống giam
  • 豚足

    [ とんそく ] n chân giò lợn
  • 豚舎

    Mục lục 1 [ とんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 chuồng lợn 1.1.2 chuồng heo [ とんしゃ ] n chuồng lợn 繁殖豚舎 :chuồng lợn giống...
  • 豚肉

    Mục lục 1 [ ぶたにく ] 1.1 n 1.1.1 thịt lợn 1.1.2 thịt heo [ ぶたにく ] n thịt lợn 豚肉なら70度くらいはないとね。 :Nếu...
  • 豊満

    Mục lục 1 [ ほうまん ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong mãn/phong phú/đậm đà 1.1.2 nõn nà (thân thể con gái)/đẫy đà (thân thể con gái)...
  • 豊満な

    [ ほうまんな ] n phương phi
  • 豊漁

    [ ほうりょう ] n sự bắt được nhiều cá/sự nặng lưới 久々の豊漁である :Lâu rồi mới có một mẻ đánh cá lớn....
  • 豐田

    [ とよた ] n Toyota
  • Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 n 1.1.1 hiện tượng/hình dạng 2 [ ぞう ] 2.1 n 2.1.1 voi [ しょう ] n hiện tượng/hình dạng [ ぞう...
  • 象形文字

    [ しょうけいもじ ] n chữ tượng hình
  • 象徴

    [ しょうちょう ] n biểu tượng/sự tượng trưng
  • 象徴する

    [ しょうちょう ] vs tượng trưng
  • 象徴引渡

    Kinh tế [ しょうちょうひきわたし ] giao tượng trưng [symbolical delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 象徴引渡し

    [ しょうちょうひきわたし ] vs giao tượng trưng
  • 象徴品質

    Mục lục 1 [ しょうちょうひんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 phẩm chất tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうちょうひんしつ ] 2.1.1 phẩm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top