Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

豚に真珠

[ ぶたにしんじゅ ]

exp

thép tốt vô dụng trên cán dao
そのような試みは豚に真珠のようなものだ :thử nghiệm này thực sự chỉ là vô ích (=thép tốt vô dụng trên cán dao)
豚に真珠を投げ与えるな :Đừng có ném ngọc trai cho một con lợn (=đừng có vô ích thế!)
Ghi chú: thành ngữ chỉ sự không đi đôi với nhau, bị đưa vào chỗ không sử dụng hết giá trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 豚の膏

    [ ぶたのあぶら ] n mỡ lợn
  • 豊か

    Mục lục 1 [ ゆたか ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong phú/dư dật/giàu có 1.2 n 1.2.1 sự phong phú/sự dư dật/sự giàu có [ ゆたか ] adj-na...
  • 豊かな

    Mục lục 1 [ ゆたかな ] 1.1 n 1.1.1 phú 1.1.2 giàu có 1.1.3 giàu [ ゆたかな ] n phú giàu có giàu
  • 豊かな健康

    [ ゆたかなけんこう ] n dồi dào sức khoẻ
  • 豊富

    Mục lục 1 [ ほうふ ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong phú/giàu có 1.2 n 1.2.1 sự phong phú/sự giàu có 1.3 n 1.3.1 xúc tích [ ほうふ ] adj-na...
  • 豊富な

    Mục lục 1 [ ほうふな ] 1.1 n 1.1.1 phong phú 1.1.2 giàu 1.1.3 đủ dùng 1.1.4 dư dật 1.1.5 chan chát [ ほうふな ] n phong phú giàu...
  • 豚小屋

    Mục lục 1 [ ぶたごや ] 1.1 n 1.1.1 chuồng lợn 1.1.2 căn phòng bẩn thỉu [ ぶたごや ] n chuồng lợn 豚小屋の扉をなめる者はよほどベーコンが好きに違いない。 :Quả...
  • 豊年

    [ ほうねん ] n năm được mùa 豊年祭 :Lễ hội kỷ niệm một năm được mùa bội thu về lúa gạo và các thực phẩm...
  • 豊作

    [ ほうさく ] n mùa màng bội thu 記録的な米の大豊作 :Vụ mùa gạo bội thu kỷ lục. 今年は豊作に恵まれる :Năm...
  • 豚カツ

    [ とんカツ ] n món cô lét thịt lợn
  • 豚箱

    [ ぶたばこ ] n phòng giam 豚箱に入れられる :Bị tống giam
  • 豚足

    [ とんそく ] n chân giò lợn
  • 豚舎

    Mục lục 1 [ とんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 chuồng lợn 1.1.2 chuồng heo [ とんしゃ ] n chuồng lợn 繁殖豚舎 :chuồng lợn giống...
  • 豚肉

    Mục lục 1 [ ぶたにく ] 1.1 n 1.1.1 thịt lợn 1.1.2 thịt heo [ ぶたにく ] n thịt lợn 豚肉なら70度くらいはないとね。 :Nếu...
  • 豊満

    Mục lục 1 [ ほうまん ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong mãn/phong phú/đậm đà 1.1.2 nõn nà (thân thể con gái)/đẫy đà (thân thể con gái)...
  • 豊満な

    [ ほうまんな ] n phương phi
  • 豊漁

    [ ほうりょう ] n sự bắt được nhiều cá/sự nặng lưới 久々の豊漁である :Lâu rồi mới có một mẻ đánh cá lớn....
  • 豐田

    [ とよた ] n Toyota
  • Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 n 1.1.1 hiện tượng/hình dạng 2 [ ぞう ] 2.1 n 2.1.1 voi [ しょう ] n hiện tượng/hình dạng [ ぞう...
  • 象形文字

    [ しょうけいもじ ] n chữ tượng hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top