Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

貨物

Mục lục

[ かもつ ]

n

hàng hóa/hàng
委託で発送した貨物: Hàng ủy thác vận chuyển
液体貨物: Hàng hóa ở dạng lỏng
禁止貨物: Hàng cấm
関税済の貨物: Hàng đã nộp thuế nhập khẩu

Kinh tế

[ かもつ ]

hàng chuyên chở [cargo]

[ かもつ ]

hàng hoá/hàng [goods/merchandise]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貨物の委付

    Kinh tế [ かもつのいふ ] từ bỏ hàng [abandonment of goods]
  • 貨物の損失

    Kinh tế [ かもつのそんしつ ] mất hàng [loss of cargo]
  • 貨物の放棄

    Kinh tế [ かもつのほうき ] từ bỏ hàng [abandonment of goods]
  • 貨物取扱量

    Kinh tế [ かもつとりあつかいりょう ] lượng hàng hóa thông qua cảng [cargo turnover]
  • 貨物上乗人

    Kinh tế [ かもつじょうじょうにん ] người áp tải [supercargo]
  • 貨物仲立人

    Kinh tế [ かもつなかだちにん ] môi giới thuê tàu [freight broker]
  • 貨物引受指図書

    Kinh tế [ かもつひきうけさしずしょ ] phiếu giao hàng đã trả cước [freight release] Explanation : 運賃先払いの貨物に対し、その支払を受けて船長が出す
  • 貨物引換証

    Kinh tế [ かもつひきかえしょう ] vận đơn đường bộ/giấy gửi hàng đường bộ [waybill]
  • 貨物引渡

    Kinh tế [ かもつひきわたし ] giao hàng [delivery]
  • 貨物保険

    Kinh tế [ かもつほけん ] bảo hiểm hàng [cargo insurance]
  • 貨物保険証券

    Kinh tế [ かもつほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm hàng [cargo policy]
  • 貨物積載量能力

    Kinh tế [ かもつせきさいりょうのうりょく ] trọng tải hàng hóa/trọng tải tịnh [deadweight cargo capacity]
  • 貨物用商品証券

    Kinh tế [ かもつようしょうひんしょうけん ] đơn bảo hiểm hàng [cargo policy]
  • 貨物申告書

    Kinh tế [ かもつしんこくしょ ] bản kê hàng đã bốc [cargo sheet]
  • 貨物運送

    Kinh tế [ かもつうんそう ] chuyên chở hàng hóa [carriage of goods]
  • 貨物運送状

    Kinh tế [ かもつうんそうじょう ] giấy gửi hàng [consignment note]
  • 貨物運送量

    Kinh tế [ かもつうんそうりょう ] lưu lượng hàng hóa [goods traffic]
  • 貨物車

    [ かもつしゃ ] n xe hàng
  • 貨物輸送量

    Kinh tế [ かもつゆそうりょう ] lưu lượng hàng hóa [freight traffic]
  • 貨物輸送機

    Kinh tế [ かもつゆそうき ] máy bay chở hàng [cargo liner; cargo plane; freighter]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top