- Từ điển Nhật - Việt
販促費
Xem thêm các từ khác
-
販管費
Kinh tế [ はんかんひ ] chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác [selling, general and administrative expenses] Category... -
販路
Mục lục 1 [ はんろ ] 1.1 n 1.1.1 thị trường tiêu thụ 2 Kinh tế 2.1 [ はんろ ] 2.1.1 các kênh bán hàng [marketing channel] [ はんろ... -
貪婪
Mục lục 1 [ たんむさぼ ] 1.1 n 1.1.1 tham lam 2 [ どんらん ] 2.1 n 2.1.1 tham lam [ たんむさぼ ] n tham lam [ どんらん ] n tham lam -
貪る
Mục lục 1 [ むさぼる ] 1.1 n 1.1.1 tham 1.2 v5r 1.2.1 thèm thuồng/thèm muốn [ むさぼる ] n tham v5r thèm thuồng/thèm muốn (人)の唇をむさぼる:... -
貪欲
Mục lục 1 [ どんよく ] 1.1 adj-na 1.1.1 tham dục 1.1.2 tham ăn 1.1.3 máu tham 1.1.4 lòng tham 1.1.5 hám lợi/tham lam 1.2 n 1.2.1 tính... -
貪欲な
[ どんよくな ] n tham -
貫き通す
[ つらぬきとおす ] v5s xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt -
貫く
[ つらぬく ] v5k xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt/quán triệt -
貫徹
[ かんてつ ] n sự quán triệt/quán triệt 不完全貫徹: quán triệt không toàn diện 意思を貫徹する: quán triệt tư tưởng... -
貫通
[ かんつう ] n sự thâm nhập/sự đâm thủng/sự xuyên thủng/sự xuyên/thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua 互いに貫通させ合う:... -
貫通する
[ かんつうする ] vs thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua ~に深く貫通する: xuyên sâu vào ~ 鎧を貫通する:... -
貫流
[ かんりゅう ] n sự chảy qua/dòng chảy 強い還流: dòng chảy mạnh 貫流容量: dung lượng dòng chảy -
貫流する
[ かんりゅう ] vs chảy qua -
責任
Mục lục 1 [ せきにん ] 1.1 v1 1.1.1 trách 1.2 n 1.2.1 trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ せきにん ] 2.1.1 trách nhiệm [Responsibility] [... -
責任の消滅条項
Mục lục 1 [ せきにんのしょうめつじょうこう ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản hết trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ せきにんのしょうめつじょうこう... -
責任する
Mục lục 1 [ せきにんする ] 1.1 n 1.1.1 trách nhiệm 1.1.2 chuyên trách 1.1.3 chịu trách nhiệm [ せきにんする ] n trách nhiệm... -
責任を免除する
[ せきにんをめんじょする ] n miễn trách -
責任を負う
[ せきにんをおう ] n đứng ra -
責任を負わす
[ せきにんをおわす ] n trách cứ -
責任を持つ
[ せきにんをもつ ] n bảo đảm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.