Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

責任

Mục lục

[ せきにん ]

v1

trách

n

trách nhiệm
~する家族全体の責任 : trách nhiệm làm gì của toàn thể gia đình
~する学校の責任 : trách nhiệm làm gì của trường học
~に対する責任 : trách nhiệm đối với ai...
~に関する政府の責任 : trách nhiệm của chính phủ về

Kinh tế

[ せきにん ]

trách nhiệm [Responsibility]
Explanation: 責任とは、もともと、人に問われたときに申し開きができるという意味であり、自分が意思決定したこと、行動したこと、人に任せたことの結果を関係者に保証することをいう。責任には、「結果に対する責任」と、「遂行することの責任」の2つがある。///責任は、(1)自責で考える、(2)仕事は任せても結果責任は負う、(3)責任は権限をともなう、ことがポイント。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 責任の消滅条項

    Mục lục 1 [ せきにんのしょうめつじょうこう ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản hết trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ せきにんのしょうめつじょうこう...
  • 責任する

    Mục lục 1 [ せきにんする ] 1.1 n 1.1.1 trách nhiệm 1.1.2 chuyên trách 1.1.3 chịu trách nhiệm [ せきにんする ] n trách nhiệm...
  • 責任を免除する

    [ せきにんをめんじょする ] n miễn trách
  • 責任を負う

    [ せきにんをおう ] n đứng ra
  • 責任を負わす

    [ せきにんをおわす ] n trách cứ
  • 責任を持つ

    [ せきにんをもつ ] n bảo đảm
  • 責任転嫁する

    [ せきにんてんかする ] exp đổ trách nhiệm
  • 責任追跡

    Tin học [ せきにんついせき ] trách nhiệm giải trình [accountability]
  • 責任者

    [ せきにんしゃ ] n người phụ trách
  • 責任準備金

    Kinh tế [ せきにんじゅんびきん ] dự trữ cho các khoản nợ [reserve for liability] Category : Tài chính [財政]
  • 責任感

    [ せきにんかん ] n tinh thần trách nhiệm
  • 責める

    Mục lục 1 [ せめる ] 2 / TRÁCH / 2.1 v1 2.1.1 trách mắng 2.1.2 trách 2.1.3 kết tội/đổ lỗi/chỉ trích [ せめる ] / TRÁCH / v1...
  • 責務

    Mục lục 1 [ せきむ ] 1.1 n 1.1.1 phận sự 1.1.2 nhiệm vụ/bổn phận [ せきむ ] n phận sự nhiệm vụ/bổn phận
  • 貯える

    Mục lục 1 [ たくわえる ] 1.1 n 1.1.1 lưu trữ 1.1.2 để dành 1.1.3 chừa lại 1.1.4 bòn [ たくわえる ] n lưu trữ để dành chừa...
  • 貯める

    Mục lục 1 [ ためる ] 1.1 n 1.1.1 gom góp 1.1.2 để dành 1.1.3 danh dụm 1.1.4 dành [ ためる ] n gom góp để dành danh dụm dành
  • 貯炭

    [ ちょたん ] n than được lưu trữ/sự lưu trữ than
  • 貯炭所

    [ ちょたんじょ ] n bãi than
  • 貯蓄

    [ ちょちく ] n sự tiết kiệm (tiền) 貯蓄に回す金なんかないよ。: Tôi chẳng có đủ tiền để mà tiết kiệm.
  • 貯蔵

    Mục lục 1 [ ちょぞう ] 1.1 n 1.1.1 tàng trữ 1.1.2 sự dự trữ 1.1.3 dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ ちょぞう ] 2.1.1 dự trữ [reserve]...
  • 貯蔵する

    Mục lục 1 [ ちょぞうする ] 1.1 n 1.1.1 trữ lượng 1.1.2 trữ 1.1.3 gom góp [ ちょぞうする ] n trữ lượng trữ gom góp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top