Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

買い取り

[ かいとり ]

n

sự mua vào/sự giao dịch/mua vào/giao dịch/sự mua/mua
手形の買い取り: mua hối phiếu
日銀による国債買い取り: mua công trái (quốc trái) thông qua ngân hàng Nhật
日本銀行による金融機関保有株式の買い取りの円滑な推進を期待する : hi vọng vào việc giao dịch cổ phiếu của các tổ chức tín dụng một cách thuận lợi thông qua ngân hành Nhật Bản
生命保険証券の買い取り業: nghề mu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 買い上げ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かいあげ ] 1.1.1 Bao tiêu [Support the price of ...] 1.2 [ かいあげ ] 1.2.1 mua sắm [procurement] Kinh tế [...
  • 買い主

    [ かいぬし ] n người mua/bên mua 買い主の危険負担で: người mua sẽ chịu rủi ro 買い主保険: bảo hiểm người mua
  • 買い下がり

    Kinh tế [ かいさがり ] mua vào khi giá cổ phiếu giảm [Averaging] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式売買の一つの手段で、株価が下がっている状況で、購入していくこと。///購入単価を下げていくことができる。ナンピンの考え方である。
  • 買いオペ

    [ かいオペ ] n Thao tác mua/hành động mua
  • 買いオペレーション

    [ かいオペレーション ] n Thao tác mua/hành động mua
  • 買いオプション

    Kinh tế [ かいおぷしょん ] quyền mua ưu tiên [buying option]
  • 買い入れ

    [ かいいれ ] n mua/mua vào/nhập hàng 買い入れを確認する: Xác nhận mua vào 有価証券買い入れ: Mua chứng khoán có giá 武器の買い入れ:...
  • 買い入れる

    Mục lục 1 [ かいいれる ] 1.1 n 1.1.1 chuộc 1.2 v1 1.2.1 mua vào/nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ かいいれる ] 2.1.1 Mua vào [Purchase]...
  • 買い値

    [ かいね ] n giá mua
  • 買い立て

    [ かいたて ] n mới toanh/mới mua 買い立てのかばん: cặp mới toanh
  • 買い置き

    [ かいおき ] n mua dự trữ/mua đầu cơ/đầu cơ 買い置きの品: hàng hóa mua dự trữ ~を買い置きする: mua dự trữ cái...
  • 買い申込価格

    Kinh tế [ かいもうしこみかかく ] giá hỏi mua [bid quotation]
  • 買い物

    Mục lục 1 [ かいもの ] 1.1 n 1.1.1 thứ cần mua 1.1.2 sự mua hàng 1.1.3 món hàng mua được [ かいもの ] n thứ cần mua 何か買い物がありませんか:...
  • 買い越し

    Kinh tế [ かいこし ] mua trên số dư [Buying on balance] Category : 株式 Explanation : Khi đơn đặt hàng nhận ủy thác mua vào của...
  • 買い投機

    Kinh tế [ かいとうき ] đầu cơ giá lên [bull speculation]
  • 買い掛け

    [ かいかけ ] n mua chịu/phải thu 買掛勘定: tài khoản phải thu 買掛金: tiền mua chịu (tiền phải thu của khách hàng) 仕入先に買掛金の確認をする:...
  • 買い気

    [ かいき ] n tâm lý mua/tâm lý muốn mua 買い気がある: Có tâm lý muốn mua B製品に対するAの買い気を削ぐ: Làm mất tâm...
  • 買い気配

    Kinh tế [ かいけはい ] giá chào bán [Asked price] Category : 証券市場 Explanation : 証券市場において、買付けの注文に対して、これに見合う売却の注文がなく、値がつかない状態のこと。
  • 買い持ち

    Kinh tế [ かいもち ] mua và giữ riêng [Buy and hold] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式や債券など、単独での値上がりを期待して有価証券を購入するが、すぐには売却をせずに長期間持ち続けること。
  • 買い戻し

    Mục lục 1 [ かいもどし ] 1.1 n 1.1.1 sự mua lại/sự chuộc lại/mua lại/chuộc lại 2 Kinh tế 2.1 [ かいもどし ] 2.1.1 mua lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top