Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

買い越し

Kinh tế

[ かいこし ]

mua trên số dư [Buying on balance]
Category: 株式
Explanation: Khi đơn đặt hàng nhận ủy thác mua vào của người môi giới chứng khoán vượt quá số đơn đặt hàng bán ra do người đó tích lũy được thì sẽ xuất hiện tình trạng mua trên số dư.

機関投資家などが、一定期間内に、売却した株式(金額)を超える買付けを行った状態のこと。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 買い投機

    Kinh tế [ かいとうき ] đầu cơ giá lên [bull speculation]
  • 買い掛け

    [ かいかけ ] n mua chịu/phải thu 買掛勘定: tài khoản phải thu 買掛金: tiền mua chịu (tiền phải thu của khách hàng) 仕入先に買掛金の確認をする:...
  • 買い気

    [ かいき ] n tâm lý mua/tâm lý muốn mua 買い気がある: Có tâm lý muốn mua B製品に対するAの買い気を削ぐ: Làm mất tâm...
  • 買い気配

    Kinh tế [ かいけはい ] giá chào bán [Asked price] Category : 証券市場 Explanation : 証券市場において、買付けの注文に対して、これに見合う売却の注文がなく、値がつかない状態のこと。
  • 買い持ち

    Kinh tế [ かいもち ] mua và giữ riêng [Buy and hold] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式や債券など、単独での値上がりを期待して有価証券を購入するが、すぐには売却をせずに長期間持ち続けること。
  • 買い戻し

    Mục lục 1 [ かいもどし ] 1.1 n 1.1.1 sự mua lại/sự chuộc lại/mua lại/chuộc lại 2 Kinh tế 2.1 [ かいもどし ] 2.1.1 mua lại...
  • 買い戻す

    [ かいもどす ] n chuộc lại
  • 買い方

    [ かいかた ] n người mua/cách mua hàng/bên mua あ、今日はおばあさんが切符を買うのを手伝ってあげたよ。おばあさん、切符の買い方がよく分からなかったんだ:...
  • 買い手

    [ かいて ] n người mua/bên mua/khách hàng 個々の買い手: người mua lẻ 債券の買い手: người mua trái phiếu その中古車には買い手がつかなかった:...
  • 買い手市場

    [ かいてしじょう ] n thị trường của người mua/thị trường mà người mua là người mua quyết định
  • 買う

    Mục lục 1 [ かう ] 1.1 v5u 1.1.1 tậu 1.1.2 sắm 1.1.3 mua 1.1.4 gây ra/chuốc lấy/làm cho 1.1.5 đánh giá cao/tán dương thưởng thức...
  • 買うべし買うべからず

    Kinh tế [ かうべしかうべからず ] mua thì tốt nhưng không mua cũng không phải là không tốt Category : 相場・格言・由来...
  • 買占め

    [ かいしめ ] n Thu mua hàng hoá 清算買占め: thu mua hàng thanh lý 在庫品買占め: thu mua hàng tồn kho
  • 買収

    Mục lục 1 [ ばいしゅう ] 1.1 n 1.1.1 mua chuộc 1.1.2 mua [ ばいしゅう ] n mua chuộc 議員の買収: sự mua chuộc nghị sĩ mua
  • 買収する

    Mục lục 1 [ ばいしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 mua 2 [ ばいしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 mua chuộc 2.1.2 đút [ ばいしゅう ] vs mua [ ばいしゅうする...
  • 買取引

    Kinh tế [ かいとりひき ] giao dịch đầu cơ giá lên [bull transaction]
  • 買取銀行

    Kinh tế [ かいとりぎんこう ] ngân hàng chiết khấu [negotiating bank]
  • 買取請求(株式)

    Kinh tế [ かいとりせいきゅう(かぶしき) ] yêu cầu được mua (cổ phiếu) [Put] Category : 取引(売買) Explanation : 会社が定款で単元未満株の株券を発行しないことを定めた場合、株主には、株券がなくても、売却をすることができる権利が与えられている。この権利のことを買取請求という。///平成13年10月に商法改正が施行され、単位株制度は廃止され、単元株制度が導入された。これにより、会社は定款で、一定数の株式を「1単元」とすることを定めることができるようになった。それまで単位株制度を採用していた会社については、単元未満株を発行しない旨の定款変更をしたとみなされる。...
  • 買取授権書

    Kinh tế [ かいとりじゅけんしょ ] thư ủy thác chiết khấu [authority to negotiate]
  • 買取指図

    Kinh tế [ かいとりさしず ] lệnh mua [order to purchase] \'Related word\':  買取指書
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top