Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

買い戻す

[ かいもどす ]

n

chuộc lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 買い方

    [ かいかた ] n người mua/cách mua hàng/bên mua あ、今日はおばあさんが切符を買うのを手伝ってあげたよ。おばあさん、切符の買い方がよく分からなかったんだ:...
  • 買い手

    [ かいて ] n người mua/bên mua/khách hàng 個々の買い手: người mua lẻ 債券の買い手: người mua trái phiếu その中古車には買い手がつかなかった:...
  • 買い手市場

    [ かいてしじょう ] n thị trường của người mua/thị trường mà người mua là người mua quyết định
  • 買う

    Mục lục 1 [ かう ] 1.1 v5u 1.1.1 tậu 1.1.2 sắm 1.1.3 mua 1.1.4 gây ra/chuốc lấy/làm cho 1.1.5 đánh giá cao/tán dương thưởng thức...
  • 買うべし買うべからず

    Kinh tế [ かうべしかうべからず ] mua thì tốt nhưng không mua cũng không phải là không tốt Category : 相場・格言・由来...
  • 買占め

    [ かいしめ ] n Thu mua hàng hoá 清算買占め: thu mua hàng thanh lý 在庫品買占め: thu mua hàng tồn kho
  • 買収

    Mục lục 1 [ ばいしゅう ] 1.1 n 1.1.1 mua chuộc 1.1.2 mua [ ばいしゅう ] n mua chuộc 議員の買収: sự mua chuộc nghị sĩ mua
  • 買収する

    Mục lục 1 [ ばいしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 mua 2 [ ばいしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 mua chuộc 2.1.2 đút [ ばいしゅう ] vs mua [ ばいしゅうする...
  • 買取引

    Kinh tế [ かいとりひき ] giao dịch đầu cơ giá lên [bull transaction]
  • 買取銀行

    Kinh tế [ かいとりぎんこう ] ngân hàng chiết khấu [negotiating bank]
  • 買取請求(株式)

    Kinh tế [ かいとりせいきゅう(かぶしき) ] yêu cầu được mua (cổ phiếu) [Put] Category : 取引(売買) Explanation : 会社が定款で単元未満株の株券を発行しないことを定めた場合、株主には、株券がなくても、売却をすることができる権利が与えられている。この権利のことを買取請求という。///平成13年10月に商法改正が施行され、単位株制度は廃止され、単元株制度が導入された。これにより、会社は定款で、一定数の株式を「1単元」とすることを定めることができるようになった。それまで単位株制度を採用していた会社については、単元未満株を発行しない旨の定款変更をしたとみなされる。...
  • 買取授権書

    Kinh tế [ かいとりじゅけんしょ ] thư ủy thác chiết khấu [authority to negotiate]
  • 買取指図

    Kinh tế [ かいとりさしず ] lệnh mua [order to purchase] \'Related word\':  買取指書
  • 買主

    Mục lục 1 [ かいぬし ] 1.1 n 1.1.1 người mua/bên mua 2 Kinh tế 2.1 [ かいぬし ] 2.1.1 người mua [bargainee/buyer/purchaser] [ かいぬし...
  • 買主支払能力保険

    Kinh tế [ かいぬししはらいのうりょくほけん ] đại lý bảo đảm thanh toán [del credere agent]
  • 買付報告

    Kinh tế [ かいつけほうこく ] phiếu mua [bought note] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 買付委任者

    Kinh tế [ かいつけいにんしゃ ] người ủy thác đặt hàng [indentor]
  • 買付委託人

    Kinh tế [ かいつけいたくにん ] người ủy thác đặt hàng [indentor]
  • 買付委託インボイス

    Kinh tế [ かいつけいたくいんぼいす ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice]
  • 買付委託送り状

    Kinh tế [ かいつけいたくおくりじょう ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top