Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

買入償還

Kinh tế

[ かいいれしょうかん ]

bồi hoàn bằng việc mua vào [Retirement by purchase]
Category: 債券
Explanation: 発行者が市場を通して、買い取りに応じる所有者から買い入れる方法。///市場価格で買い入れるため、時価がアンダーパーの時は発行者にとって有利に減債でき、オーバーパーの時は不利になる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 買入値段

    Kinh tế [ かいいれねだん ] giá mua [buying price]
  • 買入特権協議

    Kinh tế [ かいいれとっけんきょうぎ ] hiệp nghị ưu tiên mua [agreement on buying option]
  • 買入手数料

    Kinh tế [ かいいれてすうりょう ] hoa hồng đại lý mua [buying commission]
  • 買回り品

    Kinh tế [ かいまわりひん ] hàng hóa mua sau khi đã cân nhắc kỹ về giá cả, chất lượng [shopping products (BEH)]
  • 買値

    Mục lục 1 [ かいね ] 1.1 n 1.1.1 giá mua 2 Kinh tế 2.1 [ かいね ] 2.1.1 giá mua [buying price] [ かいね ] n giá mua Kinh tế [ かいね...
  • 買物

    [ かいもの ] n món hàng mua được/mua hàng/mua sắm/mua đồ/đi chợ その詐欺師は買物に偽金を使った: tên lừa đảo đó...
  • 買物する

    Mục lục 1 [ かいものする ] 1.1 n 1.1.1 sắm sửa 1.1.2 sắm [ かいものする ] n sắm sửa sắm
  • 買物袋

    [ かいものぶくろ ] n túi mua hàng/túi hàng/túi đồ/túi đựng đồ 買物袋を開けて~を取り出す: mở túi đồ và lấy...
  • 買掛債務

    Kinh tế [ かいかけさいむ ] nợ phải trả/trái khoản [Accounts payable] Category : 財務分析 Explanation : 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。...
  • 買掛金

    Kinh tế [ かいかけきん ] các khoản nợ phải trả/trái khoản [accounts payable]
  • 買指図

    Kinh tế [ かいさしず ] lệnh mua [order to purchase]
  • 買戻し

    Kinh tế [ かいもどし ] mua lại [repurchase]
  • 買戻し条件付購買

    Kinh tế [ かいもどしじょうけんつきこうばい ] mua cho trả lại [purchase on approval]
  • 買手

    [ かいて ] n người mua/bên mua/khách hàng だまされやすい買い手 : người mua dễ bị đánh lừa 海外の買い手: người...
  • 買手独占

    Kinh tế [ かいてどくせん ] người mua độc quyền [exclusive buyer]
  • 貸し

    [ かし ] n sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật đi vay mượn/cho vay/cho mượn/cho thuê (人)に貸しがある: nợ ai đó 貸出条件:...
  • 貸しボート

    [ かしボート ] n tàu đi thuê
  • 貸し切り

    [ かしきり ] n sự dành trước/sự giữ trước/sự đặt chỗ trước/đặt trước/hẹn trước/giữ chỗ trước そのレストランの部屋を貸し切りにした:...
  • 貸し出し

    Mục lục 1 [ かしだし ] 1.1 n 1.1.1 sự cho vay/sự cho mượn/cho vay/cho mượn 2 Kinh tế 2.1 [ かしだし ] 2.1.1 khoản cho vay [loan]...
  • 貸し出しする

    [ かしだし ] vs cho vay/cho mượn 自転車を貸し出しする: cho thuê xe đạp 図書の貸し出しをする : cho mượn sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top