Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

賛成

[ さんせい ]

n

sự tán thành
決選投票は賛成264票、反対251票で、可決には267票の賛成票が必要だった :Cuộc bầu cử cuối cùng có 264 phiếu tán thành, 251 phiếu phản đối. Thực tế cần 267 phiếu tán thành
衆参両院の総議員の3分の2以上の賛成 :Trên 2/3 thành viên của 2 viện tán thành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 賛成する

    Mục lục 1 [ さんせい ] 1.1 vs 1.1.1 ủng hộ/tán thành 2 [ さんせいする ] 2.1 vs 2.1.1 phê duyệt [ さんせい ] vs ủng hộ/tán...
  • 賛成票

    [ さんせいひょう ] vs phiếu thuận
  • 賛成投票

    [ さんせいとうひょう ] vs bỏ phiếu thuận
  • 賀状

    [ がじょう ] n thiệp chúc mừng năm mới 賀状を出す: gửi thiệp chúc mừng năm mới
  • 賀詞

    [ がし ] n sự chúc mừng/lời chúc 賀詞をいう: nói lời chúc mừng
  • 賀正

    [ がしょう ] n chúc mừng năm mới !
  • 賀意

    [ がい ] n ý chúc mừng
  • [ かも ] n vịt rừng/vịt trời/kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa 鴨猟: săn vịt trời 鴨のロースト: món vịt quay 野鴨の群れ:...
  • 贈収賄

    [ ぞうしゅうわい ] n việc nhận quà hối lộ/việc nhận đút lót
  • 贈与

    [ ぞうよ ] n sự tặng/vật tặng 財産贈与や譲渡に関する書類の要領書 :Sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản....
  • 贈与する

    Mục lục 1 [ ぞうよ ] 1.1 vs 1.1.1 tặng 2 [ ぞうよする ] 2.1 vs 2.1.1 ban tặng [ ぞうよ ] vs tặng 資産を子どもたちに生前贈与する :Để...
  • 贈与式

    [ ぞうよしき ] vs lễ ban tặng
  • 贈与品

    [ ぞうよひん ] n tặng vật
  • 贈与証書

    [ ぞうよしょうしょ ] n giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà
  • 贈与財産

    Kinh tế [ ぞうよざいさん ] tài sản được chuyển [settlement]
  • 贈与者

    [ ぞうよしゃ ] vs người nhận ban tặng
  • 贈呈

    [ ぞうてい ] n việc tặng 特に、会計学で最も優れた成績を納めた生徒を表彰する際に、賞品として贈呈される品物や寄付をご提供いただきますようお願い致します。 :Đặc...
  • 贈呈する

    Mục lục 1 [ ぞうていする ] 1.1 n 1.1.1 đưa tặng 1.1.2 ban tặng [ ぞうていする ] n đưa tặng ban tặng
  • 贈呈式

    [ ぞうていしき ] n lễ ban tặng
  • 贈呈品

    [ ぞうていひん ] n tặng vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top