Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

賞味期限

[ しょうみきげん ]

n

thời hạn sử dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 賞味期限が切れる

    [ しょうみきげんがきれる ] n hết hạn/hết đát この牛乳は賞味期限が切れた。: Sữa này đã hết hạn.
  • 賞を得る

    [ しょうをえる ] n, n-suf được thưởng
  • 賞品

    [ しょうひん ] n phần thưởng
  • 賞状

    Mục lục 1 [ しょうじょう ] 1.1 vs 1.1.1 giấy khen 1.1.2 bảng vàng 1.1.3 bảng khen 1.1.4 Bằng khen [ しょうじょう ] vs giấy khen...
  • 賞罰

    Mục lục 1 [ しょうばつ ] 1.1 n 1.1.1 thường phạt 1.1.2 sự thưởng phạt/việc thưởng phạt/ hình thức thưởng phạt [ しょうばつ...
  • 賞牌

    [ しょうはい ] vs giải thưởng
  • 賞預金

    [ しょうよきん ] n tiền thưởng
  • 賞賛

    [ しょうさん ] n sự tán thưởng ~を浴びる: nhận được rất nhiều sự khen ngợi
  • 賞賛する

    Mục lục 1 [ しょうさん ] 1.1 vs 1.1.1 tán thưởng/khen ngợi/ hoan nghênh/ tán dương 2 [ しょうさんする ] 2.1 vs 2.1.1 tán dụng...
  • 賞金

    Mục lục 1 [ しょうきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền thưởng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうきん ] 2.1.1 tiền thưởng [premium] [ しょうきん ]...
  • 賞金を受ける

    [ しょうきんをうける ] n thắng giải
  • 賞杯

    Mục lục 1 [ しょうはい ] 1.1 vs 1.1.1 huy chương 1.1.2 cúp thưởng [ しょうはい ] vs huy chương cúp thưởng
  • 賠償

    Mục lục 1 [ ばいしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ ばいしょう ] 2.1.1 sự bồi thường [payment of damages (civil...
  • 賠償する

    Mục lục 1 [ ばいしょう ] 1.1 vs 1.1.1 bồi thường 2 [ ばいしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đền bù 2.1.2 đền bồi 2.1.3 đền 2.1.4...
  • 賠償引渡し

    Mục lục 1 [ ばいしょうひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao bù 2 Kinh tế 2.1 [ ばいしょうひきわたし ] 2.1.1 giao bù [reparation delivery]...
  • 賠償程度

    Mục lục 1 [ ばいしょうていど ] 1.1 n 1.1.1 mức bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ ばいしょうていど ] 2.1.1 mức bồi thường [measure...
  • 賠償額

    Kinh tế [ ばいしょうがく ] tiền bồi thường/khoản bồi thường [amount of damages] Category : Luật [法務]
  • 賠償請求

    Mục lục 1 [ ばいしょうせいきゅう ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ ばいしょうせいきゅう ] 2.1.1 kiện...
  • 賠償金

    [ ばいしょうきん ] n tiền bồi thường
  • 賠償金額

    Kinh tế [ ばいしょうきんがく ] tiền bồi thường/tiền đền bù [damages/reparation payments] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top