Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

贅沢

Mục lục

[ ぜいたく ]

n

xa hoa
sự xa xỉ

adj-na

xa xỉ/ quá đắt tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贅沢品

    Mục lục 1 [ ぜいたくひん ] 1.1 adj-na 1.1.1 xa xôi 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいたくひん ] 2.1.1 hàng xa xỉ [luxury goods (BUS)] [ ぜいたくひん...
  • 贋造

    [ がんぞう ] n Sự giả mạo/sự giả tạo/sự giả/giả mạo/giả tạo/giả 贋造貨幣: tiền giả
  • 贋札

    [ がんさつ ] n Tiền giấy giả/tài liệu giả
  • 鴛鴦

    [ おしどり ] n chim uyên ương おしどり夫婦: đôi uyên ương
  • 越える

    [ こえる ] v1 vượt qua/vượt quá/vượt lên/hơn _円台を越える: vượt qua mức độ của đồng yên ~でクラスの平均点を越える:...
  • 越す

    [ こす ] v5s vượt qua/vượt quá 山を ~: vượt qua núi
  • 越南

    [ えつなん ] n Việt Nam 越南に住むのが大好きだ: tôi thích sống ở Việt Nam 越南においしい果物がたくさんあります:...
  • 越境

    Mục lục 1 [ えっきょう ] 1.1 n 1.1.1 việt kiều 1.1.2 sự vượt biên giới [ えっきょう ] n việt kiều sự vượt biên giới...
  • 越権

    Mục lục 1 [ えっけん ] 1.1 n 1.1.1 sự vượt quyền 1.1.2 lạm quyền 1.2 adj-no 1.2.1 vượt quyền/vượt thẩm quyền/quá thẩm...
  • [ にわとり ] n gà
  • 鶏の群

    [ にわとりのむれ ] n đàn gà
  • 鶏の羽箒

    [ にわとりのはぼうき ] n chổi lông gà
  • 鶏の羽毛

    [ にわとりのうもう ] n lông gà
  • 鶏の毛羽

    [ にわとりのけば ] n cánh gà
  • 鶏がなく

    [ にわとりがなく ] n gà gáy
  • 鶏が鳴る

    [ にわとりがなる ] n gáy
  • 鶏卵

    [ けいらん ] n trứng gà 鶏卵箱: Hộp trứng gà 孵化鶏卵: Trứng gà ấp cho nở ひどく小さい鶏卵: Trứng gà nhỏ cực kỳ...
  • 鶏粥

    [ にわとりかゆ ] n cháo gà
  • 鶏頭

    [ けいとう ] n mào gà/hoa mào gà
  • 鶏鳴

    [ けいめい ] n tiếng kêu của gà/giờ dậu/giờ gà gáy sáng/gà gáy 鶏鳴音: Tiếng gà gáy 鶏鳴様吸息: Hơi thở của gà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top