Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ にわとり ]

n


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鶏の群

    [ にわとりのむれ ] n đàn gà
  • 鶏の羽箒

    [ にわとりのはぼうき ] n chổi lông gà
  • 鶏の羽毛

    [ にわとりのうもう ] n lông gà
  • 鶏の毛羽

    [ にわとりのけば ] n cánh gà
  • 鶏がなく

    [ にわとりがなく ] n gà gáy
  • 鶏が鳴る

    [ にわとりがなる ] n gáy
  • 鶏卵

    [ けいらん ] n trứng gà 鶏卵箱: Hộp trứng gà 孵化鶏卵: Trứng gà ấp cho nở ひどく小さい鶏卵: Trứng gà nhỏ cực kỳ...
  • 鶏粥

    [ にわとりかゆ ] n cháo gà
  • 鶏頭

    [ けいとう ] n mào gà/hoa mào gà
  • 鶏鳴

    [ けいめい ] n tiếng kêu của gà/giờ dậu/giờ gà gáy sáng/gà gáy 鶏鳴音: Tiếng gà gáy 鶏鳴様吸息: Hơi thở của gà
  • 鶏舎

    [ けいしゃ ] n chuồng gà/lồng gà 大鶏舎: lồng gà lớn ブロイラー鶏舎: chuồng gà công nghiệp
  • 鶏肉

    [ けいにく ] n thịt gà 何を食べるか決めるのはおまえじゃない。パパが決めるんだ。だから今すぐ鶏肉とニンジン、食べなさい!:...
  • Mục lục 1 [ おもむき ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/phương thức 1.1.2 sắc thái riêng/phong cách 1.1.3 nội dung/chủ ý/điểm mấu chốt...
  • 趣き

    Mục lục 1 [ おもむき ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/phương thức 1.1.2 sắc thái riêng/phong cách 1.1.3 nội dung/chủ ý/điểm mấu chốt...
  • 趣向

    [ しゅこう ] n chí hướng/ý hướng
  • 趣味

    Mục lục 1 [ しゅみ ] 1.1 n 1.1.1 thị hiếu/sở thích 1.1.2 cái thú vị/cái hay 2 Kinh tế 2.1 [ しゅみ ] 2.1.1 sở thích [interests...
  • 趣旨

    [ しゅし ] n ý đồ/mục đích
  • 趣意

    Mục lục 1 [ しゅい ] 1.1 n 1.1.1 ý nghĩa căn bản 1.1.2 tôn chỉ/mục đích [ しゅい ] n ý nghĩa căn bản tôn chỉ/mục đích
  • 趨勢

    [ すうせい ] n xu thế
  • Mục lục 1 [ うぐいす ] 1.1 n 1.1.1 hoàng oanh 1.1.2 hoàng anh 1.1.3 chim oanh [ うぐいす ] n hoàng oanh hoàng anh chim oanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top