Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

赤ちゃん

Mục lục

[ あかちゃん ]

n

trẻ sơ sinh
sơ sinh
con nhỏ
cách gọi các cháu bé/trẻ con/em bé
うわあ、おなか大きくなったね!赤ちゃん、いつでも出てきそうだな。 :Oa, nhìn cái bụng của bạn này, trông như vẻ thằng bé muốn chào đời lắm rồi.
自分が_年前に手放した赤ちゃんから連絡が来る :Có liên lạc từ đứa bé mình bỏ rơi ~ năm trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赤ちょうちん

    [ あかちょうちん ] n Đèn lồng đỏ treo trước quán ăn
  • 赤の他人

    [ あかのたにん ] n Người hoàn toàn lạ mặt/người lạ 「あなたたちは以前からの知り合いですか」「いいえ、先日のパーティまでは赤の他人でした」 :\"Các...
  • 赤えい

    [ あかえい ] n Cá đuối gai độc
  • 赤い

    [ あかい ] adj đỏ こぼれたワインが赤いじゅうたんの上にぼんやりとしたしみになって残った :Rượu tràn để...
  • 赤い羽根

    [ あかいはね ] n Lông chim màu đỏ 赤い羽根をつけている :Khoác bộ áo lông chim đỏ
  • 赤十字

    Mục lục 1 [ せきじゅうじ ] 1.1 n 1.1.1 hồng thập tự 1.1.2 chữ thập đỏ [ せきじゅうじ ] n hồng thập tự chữ thập đỏ
  • 赤外線

    Tin học [ せきがいせん ] tia hồng ngoại [infra-red rays]
  • 赤外線インタフェース

    Tin học [ せきがいせんインタフェース ] giao diện hồng ngoại [infrared interface]
  • 赤子

    [ あかご ] n Đứa trẻ/trẻ sơ sinh 父親の反対を押し切って産んだ赤子の顔は歪んでいる。 :Khuôn mặt của đứa...
  • 赤字

    Mục lục 1 [ あかじ ] 1.1 n 1.1.1 lỗ/thâm hụt thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ あかじ ] 2.1.1 cán cân thiếu hụt [passive balance/negative...
  • 赤字である

    [ あかじである ] n hụt
  • 赤字の割合

    Kinh tế [ あかじのわりあい ] mức thiếu hụt [deficit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 赤字約款信用状

    Kinh tế [ あかじやっかんしんようじょう ] thư tín dụng điều khoản đỏ [\"red clause\" letter of credit] Category : Ngoại thương...
  • 赤字額控除

    Kinh tế [ あかじがくこうじょ ] chuyển lỗ Category : Tài chính
  • 赤字高

    Mục lục 1 [ あかじたか ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thiếu hụt 2 Kinh tế 2.1 [ あかじだか ] 2.1.1 mức thiếu hụt cán cân [deficit...
  • 赤字財政

    Mục lục 1 [ あかじざいせい ] 1.1 n 1.1.1 Sự thiếu hụt tài chính/thâm hụt tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ あかじざいせい ] 2.1.1...
  • 赤字財政支出

    Kinh tế [ あかじざいせいししゅつ ] chi thâm hụt tài chính [deficit spending]
  • 赤字金額を次年度以降の課税所得から控除する

    Kinh tế [ あかじきんがくをじねんどいこうのかぜいしょとくからこうじょする ] Chuyển lỗ và trừ vào thu nhập chịu...
  • 赤帽

    [ あかぼう ] n công nhân khuân vác/phu khuân vác 赤帽にチップをやる :Thưởng tiền cho người khuân vác 鉄道の赤帽 :Người...
  • 赤信号

    [ あかしんごう ] n Đèn đỏ うちの家族が東京に引っ越してきたのは、これが2回目なんだけど、前はそういう赤信号で突っ込んでくる人って、そんなには多くなかった気がするのよね。 :Đây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top