Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

赤字

Mục lục

[ あかじ ]

n

lỗ/thâm hụt thương mại
政府が抱える大量の財政赤字 : Sự thâm hụt ngân sách khổng lồ mà chính phủ đang vướng phải.
~に起因する国際収支の大幅赤字 :Thâm hụt lớn trong thanh toán quốc tế mà nguyên nhân là ~

Kinh tế

[ あかじ ]

cán cân thiếu hụt [passive balance/negative balance/adverse balance]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ あかじ ]

thiếu hụt [deficit/shortage]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赤字である

    [ あかじである ] n hụt
  • 赤字の割合

    Kinh tế [ あかじのわりあい ] mức thiếu hụt [deficit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 赤字約款信用状

    Kinh tế [ あかじやっかんしんようじょう ] thư tín dụng điều khoản đỏ [\"red clause\" letter of credit] Category : Ngoại thương...
  • 赤字額控除

    Kinh tế [ あかじがくこうじょ ] chuyển lỗ Category : Tài chính
  • 赤字高

    Mục lục 1 [ あかじたか ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thiếu hụt 2 Kinh tế 2.1 [ あかじだか ] 2.1.1 mức thiếu hụt cán cân [deficit...
  • 赤字財政

    Mục lục 1 [ あかじざいせい ] 1.1 n 1.1.1 Sự thiếu hụt tài chính/thâm hụt tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ あかじざいせい ] 2.1.1...
  • 赤字財政支出

    Kinh tế [ あかじざいせいししゅつ ] chi thâm hụt tài chính [deficit spending]
  • 赤字金額を次年度以降の課税所得から控除する

    Kinh tế [ あかじきんがくをじねんどいこうのかぜいしょとくからこうじょする ] Chuyển lỗ và trừ vào thu nhập chịu...
  • 赤帽

    [ あかぼう ] n công nhân khuân vác/phu khuân vác 赤帽にチップをやる :Thưởng tiền cho người khuân vác 鉄道の赤帽 :Người...
  • 赤信号

    [ あかしんごう ] n Đèn đỏ うちの家族が東京に引っ越してきたのは、これが2回目なんだけど、前はそういう赤信号で突っ込んでくる人って、そんなには多くなかった気がするのよね。 :Đây...
  • 赤信号皆で渡れば怖くない

    [ あかしんごうみんなでわたればこわくない ] exp Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả
  • 赤土

    Mục lục 1 [ あかつち ] 1.1 n 1.1.1 tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật 1.1.2...
  • 赤地

    [ あかじ ] n Nền đỏ
  • 赤チン

    [ あかチン ] n Thuốc đỏ マーキュロクロム、マーキュロクローム、マーキュロ、赤チン :1 loại thuốc khử trùng...
  • 赤ワイン

    [ あかわいん ] n rượu vang đỏ 私たちの調査によると、白ワインよりも赤ワインを飲む人が多いという結果が出た :Theo...
  • 赤切符

    [ あかぎっぷ ] n loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ)
  • 赤味

    [ あかみ ] n Màu phớt đỏ 赤味の強いオレンジ色 :Màu da cam đậm gần với màu phớt đỏ 赤味がかった髪 :Tóc...
  • 赤味噌

    [ あかみそ ] n Miso có màu nâu đỏ
  • 赤ん坊

    [ あかんぼう ] n em bé sơ sinh 赤ん坊[赤ちゃん]は大人や子どもと同じように泳ぐことはできない。 :Trẻ sơ...
  • 赤らめる

    [ あからめる ] v1 làm cho đỏ lên/làm cho đỏ mặt 自分のことが話題になるたびに、彼女は顔を赤らめる :Cô ấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top