- Từ điển Nhật - Việt
赤星
Xem thêm các từ khác
-
赤海亀
[ あかうみがめ ] n Rùa caretta -
赤新聞
[ あかしんぶん ] n Báo lá cải/báo thường đưa tin các vụ xì căng đan -
赤旗
[ あかはた ] n Cờ đỏ 闘牛に赤旗を振るようなものである :Giống như phất cờ đỏ trước mặt của con bò tót.... -
赦す
[ ゆるす ] n xá -
赦免
[ しゃめん ] n sự tha thứ 犯罪者を赦免する: tha phạm nhân -
赫々
[ かくかく ] n rực rỡ/xán lạn/sáng lạng/nổi như cồn -
赫赫
[ かくかく ] n rực rỡ/xán lạn/sáng lạng/nổi như cồn -
走り去る
[ はしりさる ] v5r cao bay -
走り回る
Mục lục 1 [ はしりまわる ] 1.1 v5r 1.1.1 loanh quanh 1.1.2 chạy vòng tròn [ はしりまわる ] v5r loanh quanh chạy vòng tròn 迷い牛を集めるために牛の群れの外側を馬で走り回る :Cưỡi... -
走り高跳び
Mục lục 1 [ はしりたかとび ] 1.1 n 1.1.1 việc cao chạy xa bay 1.1.2 nhảy cao [ はしりたかとび ] n việc cao chạy xa bay nhảy... -
走り書き
[ はしりがき ] n chữ viết vội vàng/chữ viết nghệch ngoạc (人)の書類かばんを引き開けて走り書きを始めたいという衝動と闘う :Đấu... -
走る
Mục lục 1 [ はしる ] 1.1 v5r 1.1.1 tẩu 1.1.2 chạy [ はしる ] v5r tẩu chạy これは古い車だがまだ走る. :Chiếc ô tô... -
走行
Tin học [ そうこう ] chạy/thi hành/thực hiện [(job, program) run] Explanation : Ví dụ chạy một chương trình. -
走行の流れ
Tin học [ そうこうのながれ ] luồng vào [job stream/run stream/input stream] -
走行時間
[ そうこうじかん ] n thời gian chạy -
走路
[ そうろ ] n đường đua/đường tốc hành 試験走路 :Đường đua thử nghiệm 走路の内側を走る :chiếm được đường... -
走査
Tin học [ そうさ ] quét [scanning (vs)/traversal] -
走査器
Tin học [ そうさき ] máy quét [scanner] Explanation : Một thiết bị ngoại vi tiến hành số hóa các bức ảnh nghệ thuật hoặc... -
走査線
Tin học [ そうさせん ] đường quét [scan line (e.g. TV)] -
赴く
[ おもむく ] v5k tới/đến/đi về phía/xu hướng/phát triển theo hướng 火事と聞いてみな現場へ赴いた: nghe kêu cháy mọi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.