Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

超小型

Tin học

[ ちょうこがた ]

siêu nhỏ [ultra-small]
Explanation: Trong công nghệ mạch tích hợp, chip với kích thước nhỏ nhưng chứa hàng triệu transitor.

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 超巨星

    [ ちょうきょせい ] n sao siêu lớn
  • 超並列計算機

    Tin học [ ちょうへいれつけいさんき ] máy tính song song lớn [massively parallel computer]
  • 超人

    [ ちょうじん ] n siêu nhân 彼は睡眠時間3時間で一日15時間働いている。まさ超人だ。: Anh ta ngày chỉ ngủ có 3...
  • 超伝導

    [ ちょうでんどう ] n sự siêu dẫn 超伝導によって誘起された :cảm ứng do hiện tượng siêu dẫn
  • 超低価格

    [ ちょうていかかく ] n giá cực thấp
  • 超俗

    [ ちょうぞく ] n sự siêu tục 超俗界の :cõi siêu tục 超俗性 :tính siêu tục
  • 超凡

    [ ちょうぼん ] n sự siêu phàm
  • 超党派

    [ ちょうとうは ] n sự không đảng phái 超党派的合意 :Sự đồng ý không thông qua đảng phái 超党派的努力を要する :Yêu...
  • 超克

    [ ちょうこく ] n sự khắc phục/sự vượt qua (khó khăn)
  • 超勤

    [ ちょうきん ] n sự làm thêm giờ 超勤手当 :Tiền làm thêm giờ

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Plants and Trees

637 lượt xem

The Bathroom

1.538 lượt xem

Musical Instruments

2.196 lượt xem

The Public Library

172 lượt xem

Energy

1.665 lượt xem

The Supermarket

1.173 lượt xem

The Armed Forces

230 lượt xem

A Classroom

185 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top