Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

足場

Mục lục

[ あしば ]

n

Giàn giáo
しっかりした足場: giàn giáo chắc chắn
危険な足場: giàn giáo nguy hiểm
木材の足場: giàn giáo gỗ
bục đứng làm việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 足並み

    [ あしなみ ] n Bước chân/sải chân/Bước đi/bước tiến hành/Từng bước một 足並みを合わせる: bước đều (nhịp bước...
  • 足代

    [ あしだい ] n Phí tàu xe đi lại 高い足代: phí tàu xe đi lại cao
  • 足形

    [ あしがた ] n vết chân/dấu chân バレリーナ足形: vết chân múa ba-lê 足形を取る: lấy vết chân
  • 足利時代

    [ あしかがじだい ] n Thời đại Ashikaga Ghi chú: Thời đại Ashikaga (từ 1333 đến 1568 AC)
  • 足りる

    Mục lục 1 [ たりる ] 1.1 n 1.1.1 có đủ 1.2 v1 1.2.1 đủ [ たりる ] n có đủ v1 đủ 大ざっぱな見取り図を描くのなら、ペンで足りる :Bút...
  • 足をねじる(脱臼する)

    [ あしをねじる(だっきゅうする) ] v5r trẹo chân
  • 足を上に上げる

    [ あしをうえにあげる ] v5r chổng gọng
  • 足を広げる

    [ あしをひろげる ] v5r giạng háng
  • 足を組んで座る

    [ あしをくんですわる ] v5r xếp bằng
  • 足を踏みはづす

    [ あしをふみはづす ] v5r sẩy chân
  • 足を滑る

    [ あしをすべる ] v5r trượt chân
  • 足を早める

    [ あしをはやめる ] v5r bước rảo
  • 足る

    [ たる ] v5r đủ 全体から見て、その情報は信頼に足るものだ。 :Nhìn tổng thể thì thông tin này khá đủ tin tưởng....
  • 足入れ

    [ あしいれ ] n Kết hôn không chính thức
  • 足入れ婚

    [ あしいれこん ] n Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình
  • 足元

    Mục lục 1 [ あしもと ] 2 / TÚC NGUYÊN / 2.1 n 2.1.1 việc ở dưới trướng/việc dưới quyền 2.1.2 khuyết điểm/ điểm yếu...
  • 足算

    Kỹ thuật [ たしざん ] tính cộng [Addition]
  • 足芸

    [ あしげい ] n Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân
  • 足音

    [ あしおと ] n tiếng chân/âm thanh của bước chân/bước chân うるさい足音: tiếng chân nặng nề パタパタいう足音: tiếng...
  • 足袋

    [ たび ] n loại tất có ngón của Nhật 足袋はだしになっている :Đi tất có ngón của Nhật giống như đi chân không....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top