Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

辛子

[ からし ]

n

cây mù tạt/mù tạt
辛子漬け :Được trộn với mù tạt.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辛味

    [ からみ ] n vị cay 辛味が穏やかである :Làm nhạt đi vị cay. 最も辛味が穏やかである :Làm cho vị cay nhạt đi...
  • 辛勝

    [ しんしょう ] n thắng lợi đạt được một cách khó khăn/chiến thắng chật vật その接戦となった選挙で辛勝する :Giành...
  • 辛酸

    [ しんさん ] n sự khó khăn/khó khăn/sự gian khổ/gian khổ/sự thiếu thốn/thiếu thốn
  • 辛苦

    Mục lục 1 [ しんく ] 1.1 n 1.1.1 sự khó khăn/ khó khăn/sự gian khổ/gian khổ 1.1.2 điều rắc rối/điều lo lắng 1.1.3 công...
  • 辛抱

    [ しんぼう ] n sự kiên nhẫn/sự chịu đựng 今度の主人は厳しくてとても辛抱ができません: người chủ mới quá khắc...
  • 辛抱する

    [ しんぼうする ] vs bản nhạc giao hưởng
  • 迚も

    [ とても ] adv, uk rất/cực kỳ 現代では、人々は仕事や出世、さらに場合によっては、子どもたちのことでとても[非常に・あまりにも]忙しい。:...
  • 迎え

    [ むかえ ] n việc tiếp đón/người tiếp đón 空港へ客を~に行く: đi đón khách ở sân bay
  • 迎えに行く

    [ むかえにいく ] n ra đón
  • 迎える

    Mục lục 1 [ むかえる ] 1.1 n 1.1.1 rước 1.1.2 nghinh tiếp 1.1.3 nghinh đón 1.1.4 nghinh 1.1.5 nghênh tiếp 1.2 v1 1.2.1 tiếp đón/đón...
  • 迎え角

    Kỹ thuật [ むかえかど ] góc tiến [angle of attack] Category : gia công [加工]
  • 迎え撃つ

    [ むかえうつ ] v5t đón đánh
  • 迎合

    [ げいごう ] n sự nắm được ý người khác/sự đón được suy nghĩ của người khác/sự tâng bốc/sự xu nịnh 他者に迎合しがちである:...
  • 迎合する

    [ げいごう ] vs nắm được ý người khác/đón được suy nghĩ của người khác/tâng bốc/xu nịnh/nịnh nọt 上役に ~:...
  • 迎賓館

    [ げいひんかん ] n nơi đón tiếp khách quý nước ngoài 赤坂迎賓館: Nơi đón tiếp khách quý nước ngoài ở Akasaka
  • 迫力

    [ はくりょく ] n sức lôi cuốn/sức quyến rũ
  • 迫害

    [ はくがい ] n sự khủng bố
  • 迫害する

    Mục lục 1 [ はくがい ] 1.1 vs 1.1.1 khủng bố 2 [ はくがいする ] 2.1 vs 2.1.1 bức hại [ はくがい ] vs khủng bố [ はくがいする...
  • 迫る

    Mục lục 1 [ せまる ] 1.1 v5r 1.1.1 tiến sát/áp sát/đến gần/tiếp cận/bám sát nút 1.1.2 gấp gáp/cấp bách/bí bách 1.1.3 cưỡng...
  • 述べる

    Mục lục 1 [ のべる ] 1.1 n 1.1.1 tỏ bày 1.1.2 bầy tỏ 1.1.3 bày 1.2 v1 1.2.1 tuyên bố/nói/bày tỏ [ のべる ] n tỏ bày bầy tỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top