Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

近所

Mục lục

[ きんじょ ]

n

xóm giềng
vùng phụ cận/nhà hàng xóm/hàng xóm/láng giềng
家の近所から(外に)出る: đi ra từ nhà hàng xóm
よかった。ご近所さんも子どもいるのね!トミーが一緒に遊べるわ: thật là tốt, nhà hàng xóm cũng có trẻ con, Tommy có thể chơi với chúng
ルーシー、このリンゴをご近所さんに配ってくれないか?うちでは食べきれないんだ: Lucky , con hãy chia táo cho các nhà hàng xóm đi, nhà chúng ta không ăn hế
gần đây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迂回する

    [ うかいする ] n đi vòng
  • 迂回ルーティング

    Tin học [ うがいルーティング ] luân phiên [alternate, detour routing]
  • 迂回貿易

    Kinh tế [ うかいぼうえき ] buôn bán đường vòng [round-about trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 返す

    Mục lục 1 [ かえす ] 1.1 n 1.1.1 trả 1.2 v5s 1.2.1 trả lại/chuyển lại [ かえす ] n trả v5s trả lại/chuyển lại 1カ月以内に借りたお金を返す:...
  • 返却

    Mục lục 1 [ へんきゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự trả lại/sự hoàn trả 2 Kinh tế 2.1 [ へんきゃく ] 2.1.1 sự trả lại/sự trả nợ...
  • 返却する

    [ へんきゃく ] vs trả/trả lại/hoàn trả/trả về 本を返却する: trả sách
  • 返却条件対売買

    [ へんきゃくじょうけんついばいばい ] vs bán cho trả lại
  • 返却条件付売買

    Kinh tế [ へんきゃくじょうけんつきばいばい ] bán cho trả lại [sale and return] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 返報する

    [ へんぽうする ] n báo đáp
  • 返上

    [ へんじょう ] n sự bỏ ngang (không làm nữa)/sự phá ngang 彼のためにクリスマスを返上した。 :Tôi đã bỏ kì nghỉ...
  • 返上する

    [ へんじょう ] vs từ bỏ/bỏ 休みを返上して生産しなければ新製品の需要に追いつかない. :Để đáp ứng nhu cầu...
  • 返事

    [ へんじ ] n sự trả lời/sự đáp lời お手紙のご返事が遅れましたがお許し下さい. :Tôi rất xin lỗi vì đã hồi...
  • 返事したばかり

    [ へんじしたばかり ] n mới trả lời
  • 返事する

    Mục lục 1 [ へんじ ] 1.1 vs 1.1.1 trả lời/đáp 2 [ へんじする ] 2.1 vs 2.1.1 phúc đáp 2.1.2 đáp lại [ へんじ ] vs trả lời/đáp...
  • 返信

    [ へんしん ] n sự trả lời/sự hồi âm/sự phúc đáp 切手を貼りあて名を書いた返信用封筒:Phong bì hồi đáp đã ghi...
  • 返信する

    [ へんしん ] vs trả lời/hồi âm/phúc đáp 電子メールに返信することで通信の接続を確認する :Kiểm tra sự kết...
  • 返信用葉書

    [ へんしんようはがき ] n bưu thiếp trả lời/thiệp trả lời
  • 返信要求表示

    Tin học [ へんしんようきゅうひょうじ ] dấu hiệu trả lời yêu cầu [reply request indication]
  • 返咲き

    [ かえりざき ] n sự quay trở lại/sự nở lại (hoa)
  • 返り忠

    [ かえりちゅう ] n sự phản bội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top