Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

追悼式

[ ついとうしき ]

n

lễ truy điệu
追悼式に参加する :dự lễ truy điệu
_月_日に行われる追悼式に(人)を招く :mời (ai) tới dự lễ truy điệu được tổ chức vào ngày __ tháng __.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追放

    [ ついほう ] n sự đuổi đi/sự trục xuất 不法入国者は国外追放になった。: Những người nhập cư bất hợp pháp bị...
  • 追放する

    Mục lục 1 [ ついほう ] 1.1 vs 1.1.1 đuổi/trục xuất 2 [ ついほうする ] 2.1 vs 2.1.1 thải trừ [ ついほう ] vs đuổi/trục...
  • 追憶

    [ ついおく ] n sự nhớ lại 辛うじて追憶を断ち切る :cắt đứt dòng hồi tưởng
  • 追憶する

    [ ついおくする ] n tưởng nhớ
  • 追懐

    [ ついかい ] n sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng
  • 追慕

    [ ついぼ ] n nỗi nhớ người đã mất hoặc người đi xa, không bao giờ gặp lại
  • 追慕する

    [ ついぼ ] vs thương nhớ
  • 近く

    Mục lục 1 [ ちかく ] 1.1 suf 1.1.1 cận 1.2 n, n-adv 1.2.1 gần/ở gần/cạnh/kề/kề bên/ngay cạnh/ngay sát/hàng xóm [ ちかく ]...
  • 近くに

    [ ちかくに ] n, n-adv bàng
  • 近くを飛ぶ

    [ ちかくをとぶ ] n, n-adv bay lân
  • 近づく

    Mục lục 1 [ ちかづく ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tới gần 1.1.2 đến gần 1.1.3 bén mảng [ ちかづく ] n, n-adv tới gần đến gần bén...
  • 近い

    Mục lục 1 [ ちかい ] 1.1 n 1.1.1 cận 1.2 adj 1.2.1 gần/cạnh/kề sát/ngay cạnh/ngay sát 1.3 adj 1.3.1 giống như/gần như/tương...
  • 近寄せる

    [ ちかよせる ] v1 tới gần/tiếp cận/giao du 子供を火に近寄らせない: Đừng để cho trẻ em tiếp cận với lửa あんな男には近寄らない方がいい:...
  • 近寄り角

    Kỹ thuật [ ちかよりかど ] góc tiến gần [angle of approach]
  • 近寄れない

    [ ちかよれない ] v5r hiểm hóc
  • 近寄る

    [ ちかよる ] v5r tới gần/tiếp cận/giao du
  • 近世

    [ きんせい ] n cận đại 近世ラテン語: ngôn ngữ châu mỹ la tinh thời cận đại 近世哲学: triết học cận đại
  • 近代

    Mục lục 1 [ きんだい ] 1.1 n 1.1.1 hiện đại 1.1.2 cận kim 1.1.3 cận đại/ hiện đạI 1.1.4 cận [ きんだい ] n hiện đại...
  • 近代文学

    [ きんだいぶんがく ] n văn học cận đại
  • 近代思想

    [ きんだいしそう ] n tư tưởng hiện đại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top