Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

退ける

Mục lục

[ しりぞける ]

v1, vt

loại bỏ/từ chối
彼はわたしの要求を退けた: anh ta từ chối các yêu cầu của tôi
đẩy lùi/đuổi đi

[ どける ]

v1

lấy đi/lấy ra
手でがれきをどける :Cậy gạch bằng tay
に積もった雪をどける :Dọn tuyết chất đầy ~ đi.
đuổi khỏi/đẩy ra
エリザベス一世は侍女たちを退けて, 私室で単独でその使者に会った. :Nữ hoàng Elizabeth 1 đuổi nữ tì ra ngoài và gặp riêng vị Đại sứ đó trong phòng của người.
怒濤のように寄せくる敵軍を退けることはできなかった. :Chúng ta không thể đánh đuổi kẻ thù đang tiến đến gần như nước triều dâng.

[ のける ]

v1

lấy đi/lấy ra
悪質ないたずらとして疑惑を退ける :Gạt bỏ mối hiềm nghi là trò đùa ác ý.
đuổi khỏi/đẩy ra
その椅子をわきへのけてくれませんか. :Cậu chuyển giúp mình cái ghế đó sang một bên được không?
その洞くつを探検するというアイデアを不可能だとして退ける :Gạt bỏ ý tưởng thám hiểm động đó vì không có khả năng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 退却

    Mục lục 1 [ たいきゃく ] 1.1 n 1.1.1 thoái binh 1.1.2 sự rút lui/sự rút khỏi/sự nghỉ việc [ たいきゃく ] n thoái binh sự...
  • 退学

    [ たいがく ] n sự bỏ học
  • 退学する

    [ たいがくする ] n thôi học
  • 退屈

    Mục lục 1 [ たいくつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mệt mỏi/chán chường/buồn tẻ/chán ngắt 1.2 n 1.2.1 sự mệt mỏi/sự chán chường/sự...
  • 退屈な

    [ たいくつな ] vs buồn chán
  • 退屈する

    [ たいくつ ] vs cảm thấy mệt mỏi/cảm thấy chán chường/cảm thấy buồn tẻ/cảm thấy chán ngắt 待たされて、退出した:bị...
  • 退任

    [ たいにん ] n thoái nhiệm
  • 退廃

    [ たいはい ] n sự thoái hoá/sự suy đồi/sự sa sút 道徳の退廃: sự thoái hóa đạo đức
  • 退廃した

    Mục lục 1 [ たいはいした ] 1.1 n 1.1.1 đồi bại 1.1.2 đồi [ たいはいした ] n đồi bại đồi
  • 退廃的

    [ たいはいてき ] adj-na thoái hoá/suy đồi/sa sút
  • 退位する

    [ たいいする ] v1 thoái vị
  • 退化

    [ たいか ] vs thoái hoá
  • 退化する

    Mục lục 1 [ たいかする ] 1.1 vs 1.1.1 ế ẩm 1.1.2 ế [ たいかする ] vs ế ẩm ế
  • 退職

    Mục lục 1 [ たいしょく ] 1.1 n 1.1.1 thoái chức 1.1.2 sự nghỉ việc [ たいしょく ] n thoái chức sự nghỉ việc
  • 退職する

    Mục lục 1 [ たいしょく ] 1.1 vs 1.1.1 nghỉ việc 2 [ たいしょくする ] 2.1 vs 2.1.1 về hưu 2.1.2 thôi việc 2.1.3 thoái vị [...
  • 退職年金

    [ たいしょくねんきん ] vs Lương hưu
  • 退職給与引当金

    Kinh tế [ たいしょくきゅうよひきあてきん ] khoản bồi thường thất nghiệp [Liability for severance indemnities (US)] Category...
  • 退職給与引当金繰入れ額

    Kinh tế [ たいしょくきゅうよひきあてきんくりいれがく ] tiền dự trữ cho bồi thường thất nghiệp [Provision for severence...
  • 退職金

    [ たいしょくきん ] vs tiền hưu trí
  • 退職慰労金

    tiền trợ cấp hưu trí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top