Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

送る

Mục lục

[ おくる ]

v5r

tiễn đưa
tiễn chân
tiễn biệt
gửi/truyền
電子メールで送る: gửi bằng thư điện tử
この記事を友人に送る: gửi cho bạn bè bài báo này
蝸牛殻はさまざまな音を脳に送る: hốc tai truyền các loại âm thanh đến não
アメリカへ行くときは、向こうでたくさん買い物をして日本へ送る: khi chúng tôi đến Mỹ, chúng tôi đã mua rất nhiều đồ và gửi về Nhật Bản
にお見舞い言葉を送る: gửi lời

Tin học

[ おくる ]

gửi/gửi đi [to send/to dispatch/to see off]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 送状

    [ おくりじょう ] n phiếu gửi
  • 老練な

    Mục lục 1 [ ろうれんな ] 1.1 n 1.1.1 sành sỏi 1.1.2 lão luyện [ ろうれんな ] n sành sỏi lão luyện
  • 老翁

    [ ろうおう ] n người đàn ông già cả
  • 老眼

    [ ろうがん ] n chứng viễn thị/mắt lão 老眼用眼鏡 :kính lão とうとう老眼鏡のお世話になる年になってしまった. :Cuối...
  • 老眼鏡

    [ ろうがんきょう ] n kính lão
  • 老病

    [ ろうびょう ] n bệnh già
  • 送達中の紛失

    Mục lục 1 [ そうたつちゅうのふんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 hao hụt dọc đường 2 Kinh tế 2.1 [ そうたつちゅうのふんしつ ]...
  • 老衰

    [ ろうすい ] n tình trạng lão suy/sự suy yếu do tuổi già 老衰への道を歩み始める :Bắt đầu đến tuổi già 老衰のため死ぬ :Chết...
  • 老齢

    [ ろうれい ] n tuổi già そのエネルギッシュな老アーティストに出会って以来、70歳が老齢だとは思わなくなった。 :Từ...
  • 老農夫

    [ ろうのうふ ] n lão nông
  • 送迎

    [ そうげい ] n việc tiễn và đón 駅は送迎人でいっぱい: ga tàu điện chật cứng người đến đón và đến tiễn
  • 老舗

    Mục lục 1 [ しにせ ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng có từ lâu đời 2 [ ろうほ ] 2.1 n 2.1.1 cửa hàng có từ lâu đời [ しにせ ] n cửa...
  • 送金

    Mục lục 1 [ そうきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi 1.1.2 sự gửi tiền/số tiền được gửi/số tiền được chuyển 2 Kinh tế 2.1...
  • 送金する

    [ そうきんする ] n chuyển tiền
  • 送金受取人

    Mục lục 1 [ そうきんうけとりにん ] 1.1 n 1.1.1 người nhận tiền 2 Kinh tế 2.1 [ そうきんうけとりにん ] 2.1.1 người nhận...
  • 送金人

    [ そうきんにん ] n người chuyển tiền
  • 送金銀行

    Kinh tế [ そうきんぎんこう ] ngân hàng chuyển [remitting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 送金額

    Kinh tế [ そうきんがく ] Số tiền chuyển Category : Kinh tế
  • 送金者

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうきんしゃ ] 1.2 / TỐNG KIM GIẢ / 1.2.1 người chuyển tiền [remitter] Kinh tế [ そうきんしゃ ]...
  • 老若

    Mục lục 1 [ ろうじゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 già trẻ 1.2 n 1.2.1 mọi lứa tuổi/già trẻ 2 [ ろうにゃく ] 2.1 adj-na 2.1.1 mọi lứa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top