Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

逃走する

Mục lục

[ とうそう ]

vs

đào tẩu/bỏ trốn
東京の都心部で3人組みの男が現金輸送車を襲い、3億3300万円を奪って逃走した。: Có 3 người đàn ông đã cướp một xe chở tiền mặt ở trung tâm Tokyo, lấy đi 333 triệu yên và trốn mất.

[ とうそうする ]

vs

bỏ chạy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逃腰

    [ にげごし ] n Lúc nào cũng muốn né tránh/lúc nào cũng muốn lảng tránh
  • 考査

    Mục lục 1 [ こうさ ] 1.1 n 1.1.1 Kỳ thi/thi/thi tuyển 1.1.2 giám khảo [ こうさ ] n Kỳ thi/thi/thi tuyển giám khảo
  • 考査する

    [ こうさする ] n khảo
  • 考案

    Mục lục 1 [ こうあん ] 1.1 n 1.1.1 thêu dệt 1.1.2 sự tạo ra/sự nghĩ ra/sự đề xuất [ こうあん ] n thêu dệt sự tạo ra/sự...
  • 考案する

    Mục lục 1 [ こうあんする ] 1.1 n 1.1.1 thêu 1.1.2 dựng đứng [ こうあんする ] n thêu dựng đứng
  • 逃散

    [ ちょうさん ] n sự chạy trốn Ghi chú: trong lịch sử Nhật có thời kỳ những người nông dân đã từ bỏ ruộng vườn...
  • 考慮

    [ こうりょ ] n sự xem xét/sự suy tính/sự quan tâm 大学を選ぶときは規模と地理的条件も考慮に入れるべきだ。: Khi chọn...
  • 考慮する

    Mục lục 1 [ こうりょ ] 1.1 vs 1.1.1 xem xét/suy tính/quan tâm 2 [ こうりょする ] 2.1 vs 2.1.1 lo toan [ こうりょ ] vs xem xét/suy...
  • 逗留客

    [ とうりゅうきゃく ] n Người tạm trú/người đến thăm
  • 逓増

    [ ていぞう ] n sự tăng dần 逓増コスト :chi phí tăng dần 収穫逓増企業 :các doanh nghiệp tăng dần doanh thu 逓増的関税構造 :cấu...
  • 逓増割引

    Mục lục 1 [ ていぞうわりびき ] 1.1 n 1.1.1 bớt giá lũy tiến 2 Kinh tế 2.1 [ ていぞうわりびき ] 2.1.1 bớt giá lũy tiến...
  • 逓伝

    [ ていでん ] n rơ le
  • 逓信

    [ ていしん ] n thông tin 逓信省: Bộ thông tin
  • 逓信省

    Kinh tế [ ていしんしょう ] Bộ viễn thông trước chiến tranh [prewar Communications Ministry] Category : Tài chính [財政]
  • 逓送

    [ ていそう ] n sự gửi dần dần/gửi theo thứ tự (救急車)逓送所: nơi trung chuyển (xe cứu thương)
  • 逓減

    [ ていげん ] n sự từ từ giảm xuống 費用逓減: giảm chi phí 平均費用逓減 :giảm chi phí trung bình 逓減限界代替率逓減の原理:...
  • 途上

    [ とじょう ] n-adv, n-t sự đang trên đường/sự nửa đường 結局のところ、クンブ・メラ島にいる誰もが、救済の途上にあるのだ :cuối...
  • 途上国

    [ とじょうこく ] n nước đang phát triển ほかの途上国にまで経済援助を広げる :mở rộng nguồn viện trợ kinh tế...
  • 途中

    Mục lục 1 [ とちゅう ] 1.1 n 1.1.1 nửa đường 1.1.2 giữa đường 1.1.3 dọc đường 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 sự đang trên đường/sự...
  • 途中で

    [ とちゅうで ] n-adv, n-t nửa chừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top