Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

逆符号化

Tin học

[ ぎゃくふごうか ]

giải mã/đọc mật mã [decode]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逆行列

    Kỹ thuật [ ぎゃくぎょうれつ ] ma trận nghịch đảo [matrix inverse] Category : toán học [数学]
  • 逆風

    Mục lục 1 [ ぎゃくふう ] 1.1 vs 1.1.1 gió ngược 2 Kinh tế 2.1 [ ぎゃくふう ] 2.1.1 điều kiện bất lợi [head-wind, adverse conditions]...
  • 逆説

    [ ぎゃくせつ ] n ý kiến ngược đời/nghịch biện/nghịch lý/thuyết đảo ngược 奇妙な逆説: Nghịch lý kỳ diệu その理論の逆説は、正しいと証明することができる:...
  • 逆読み

    Tin học [ ぎゃくよみ ] đọc ngược [backward reading]
  • 逆高速フーリエ変換

    Tin học [ ぎゃくこうそくフーリエへんかん ] biến đổi Fourier ngược nhanh [inverse fast Fourier transform]
  • 逆転

    Mục lục 1 [ ぎゃくてん ] 1.1 n 1.1.1 sự xoay ngược/sự vận hành ngược/sự quay ngược/xoay ngược/vận hành ngược/quay ngược...
  • 逆転する

    [ ぎゃくてん ] vs xoay ngược/chuyển vần/xoay vần 情勢が逆転した: tình thế xoay ngược
  • 逆転クラッチ

    Kỹ thuật [ ぎゃくてんクラッチ ] côn xoay ngược [reversing clutch]
  • 逆輸入

    Kinh tế [ ぎゃくゆにゅう ] tái nhập khẩu [reimport] Explanation : 一度輸出した製品を輸入すること。また、海外に進出した現地法人の製品を輸入すること。
  • 逆関数

    Kỹ thuật [ ぎゃくかんすう ] hàm số ngược [inverse function] Category : toán học [数学]
  • 逆様

    Mục lục 1 [ さかさま ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 ngược/ngược lại/đảo lộn 1.2 n 1.2.1 ngược/sự ngược lại/sự đảo lộn...
  • 逆比

    [ はんぴ ] vs Tỷ lệ nghịch
  • 逆戻り

    [ ぎゃくもどり ] n-vs sự trở lại/sự quay lại/sự tái phát/trở lại/quay lại/quay trở lại 以前の状態への逆戻り: quay...
  • 逆流

    [ ぎゃくりゅう ] v5t dòng nước ngược
  • 逆流する

    [ ぎゃくりゅうする ] v5t chảy ngược
  • 逆浸透圧法

    Kỹ thuật [ ぎゃくしんとうあつほう ] phương pháp thẩm thấu ngược [reverse osmosis]
  • 逆方向回復時間

    Kỹ thuật [ ぎゃくほうこうかいふくじかん ] thời gian phục hồi ngược hướng [backward recovery time]
  • 逆方向読取り

    Tin học [ ぎゃくほうこうよみとり ] đọc ngược [backward reading]
  • 逆方向通信路

    Tin học [ ぎゃくほうこうつうしんろ ] kênh ngược [backward channel]
  • 耕す

    Mục lục 1 [ たがやす ] 1.1 n 1.1.1 bưởi 1.2 v5s 1.2.1 cày 1.3 v5s 1.3.1 cấy 1.4 v5s 1.4.1 cầy 1.5 v5s 1.5.1 cày bừa 1.6 v5s 1.6.1 cày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top