Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

透明

Mục lục

[ とうめい ]

n

sự trong suốt
摩周湖の透明度は日本一だ: Độ trong của nước hồ Mashu là nhất Nhật Bản.

adj-na

trong suốt
酸素は無色透明で無臭だ: Ôxi là một chất không màu, trong suốt và không mùi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 透明な

    [ とうめいな ] adj-na trong suốt
  • 透明度

    [ とうめいど ] n độ trong suốt
  • 透明体

    [ とうめいたい ] n thể trong suốt
  • 透明ガラス

    Kỹ thuật [ とうめいがらす ] kính trong suốt
  • 透明性

    [ とうめいせい ] n Sự trong suốt
  • 透明性の原理

    [ とうめいせいのげんり ] n Nguyên lý trong suốt
  • 耐力

    Kỹ thuật [ たいりょく ] sự chịu lực [proof stress]
  • 耐える

    Mục lục 1 [ たえる ] 1.1 v1 1.1.1 tương xứng/thích hợp 1.1.2 chịu đựng [ たえる ] v1 tương xứng/thích hợp この機械はまだベトナムで使用に耐える:...
  • 耐塩水試験

    Kỹ thuật [ たいえんすいしけん ] thử nghiệm độ chịu nước muối [salt resistance test]
  • 耐塩水性

    Kỹ thuật [ たいえんすいせい ] tính chịu nước muối [salt water resistance]
  • 耐寒性

    Kỹ thuật [ たいかんせい ] tính chịu nhiệt độ thấp [cold resistance, low temperature resistance]
  • 逐一

    [ ちくいち ] adv cụ thể/chi tiết/nhất nhất từng việc 逐一報告する: Báo cáo chi tiết
  • 逐一命令操作

    Tin học [ ちくいちめいれいそうさ ] thao tác đơn bước/thao tác từng bước một [single step operation/step-by-step operation]
  • 耐乏生活

    [ たいぼうせいかつ ] n cuộc sống khắc khổ/cuộc sống khổ hạnh
  • 耐久

    Mục lục 1 [ たいきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo dài 1.1.2 sự chống lại 1.1.3 sự chịu đựng [ たいきゅう ] n sự kéo dài 耐久飛行:...
  • 耐久試験

    Kỹ thuật [ たいきゅうしけん ] thử bền [endurance test]
  • 耐久財

    Mục lục 1 [ たいきゅうざい ] 1.1 n 1.1.1 hàng lâu bền 2 Kinh tế 2.1 [ たいきゅうざい ] 2.1.1 hàng lâu bền [durable goods] [...
  • 耐久財使用

    Kinh tế [ たいきゅうざいしよう ] thuê-mua [hire-purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 耐久消費財

    Kinh tế [ たいきゅうしょうひざい ] hàng dùng lâu bền/hàng xài lâu bền [consumer durables; durable goods] Explanation : 長期の使用に耐える消費財。家具・家庭用電気製品・ミシンなど。...
  • 耐久性

    Kỹ thuật [ たいきゅうせい ] tính bền [durability]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top