Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

通す

Mục lục

[ とおす ]

v5s

thông qua/nhờ vào
襲職果を通してその仕事に応募した。: Tôi ứng cử vào công việc đó thông qua phòng việc làm.
thông qua (luật)/cho qua
試験がこんなにできなくては君を通すわけにはいかない。: Tôi không thể cho anh qua với một bài thi kém thế này.
nhìn/đọc
この本に目を通しておくといい。: Nên đọc hết cuốn sách này.
làm một việc gì một cách thường xuyên liên tục
あの女優は生涯を独身で通した。: Nữ diễn viên đó sống độc thân cả đời.
私は中学3年間を無遅刻、無欠席で通した。: Tôi đã qua 3 năm trung học không đi muộn, không vắng mặt.
hướng dẫn/đưa
私は応接間へ通された。: Tôi được đưa đến phòng tiếp đãi.
cho đi qua
学生証を忘れたので通してもらえなかった。: Vì quên thẻ sinh viên nên tôi không được cho qua.
bỏ qua
(làm) theo (suy nghĩ)
彼女はあくまでも自分の意見を通そうとした。: Cô ta cố làm theo ý kiến của mình đến cùng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通名

    [ とおりな ] n Tên chung
  • 通報

    Mục lục 1 [ つうほう ] 1.1 n 1.1.1 tín 1.1.2 thông báo 2 Tin học 2.1 [ つうほう ] 2.1.1 thông điệp [message (in information theory...
  • 通報は・・・である

    [ つうほうは・・・である ] n báo là
  • 通報する

    Mục lục 1 [ つうほうする ] 1.1 n 1.1.1 phúc bẩm 1.1.2 báo tin [ つうほうする ] n phúc bẩm báo tin 現場の警察官に通報する :báo...
  • 通報受端

    Tin học [ つうほうじゅたん ] bồn thông điệp [message sink]
  • 通夜

    [ つや ] n sự thức canh người chết
  • 通好

    [ つうこう ] n quan hệ thân thiện/hữu nghị 通好条約を結ぶ :ký kết hiệp ước quan hệ thân thiện
  • 通学

    [ つうがく ] n sự đi học 「通学はバスですか」「いいえ、徒歩です。」: \"Bạn đi học bằng xe buýt à ?\" \"Không,...
  • 通帳

    Mục lục 1 [ つうちょう ] 1.1 n 1.1.1 thẻ 1.1.2 sổ tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ つうちょう ] 2.1.1 việc đăng ký tài khoản ngân...
  • 通常

    Mục lục 1 [ つうじょう ] 1.1 n 1.1.1 thông lệ 1.1.2 luân thường 1.1.3 bình thường 1.2 n-adv, n-t, adj-no 1.2.1 thông thường/thường...
  • 通常モード

    Tin học [ つうじょうモード ] chế độ thông thường [normal mode]
  • 通常ファイル

    Tin học [ つうじょうファイル ] tệp thông thường/tệp hợp lệ [regular file]
  • 通常品質

    Mục lục 1 [ つうじょうひんしつ ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 phẩm chất thông dụng 2 Kinh tế 2.1 [ つうじょうひんしつ ]...
  • 通常積下速度

    Kinh tế [ つうじょうつみおろしそくど ] tốc độ bốc dỡ thường lệ [customary dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通常荷積下し

    Kinh tế [ つうじょうにつみおろし ] mức bốc dỡ thường lệ [customary dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通常郵便

    Tin học [ つうじょうゆうびん ] thư thông thường [ordinary mail/PD PR]
  • 通常関税表

    Mục lục 1 [ つうじょうかんぜいひょう ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 biểu thuế thường 1.1.2 biểu thuế đơn 2 Kinh tế 2.1 [...
  • 通常業務

    Kinh tế [ つうじょうぎょうむ ] nghiệp vụ thường xuyên [current operations] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通常服

    [ つうじょうふく ] n-adv, n-t, adj-no quần áo thông thường
  • 通常急ぎ荷下し

    Kinh tế [ つうじょういそぎにおろし ] tốc độ dỡ nhanh thường lệ [customary quick dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top