- Từ điển Nhật - Việt
通商産業局
Mục lục |
[ つうしょうさんぎょうきょく ]
n
bộ thương nghiệp
Kinh tế
[ つうしょうさんぎょうきょく ]
Bộ thương nghiệp (Mỹ) [Bureau of foreign and domestic commerce]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
通商条約
Kinh tế [ つうしょうじょうやく ] hiệp ước thương mại [commercial treaty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通勤
[ つうきん ] n sự đi làm 「通勤はどのぐらい時間がかかりますか。」: \"Anh đi làm mất bao nhiêu thời gian ?\" -
通勤する
[ つうきん ] vs đi làm 私は横須賀から有楽町に通勤している。: Tôi đi làm từ Yokosuka đến Yurakucho. -
通勤者
[ つうきんしゃ ] n Người đi làm bằng vé tháng 電車に問題が生じたため、通勤者は足止めされた :Do tàu điện có... -
通勤手当
[ つうきんてあて ] n tiền phụ cấp xe cộ -
通勤時間
[ つうきんじかん ] n thời gian đi làm たくさんの本を通勤時間の間に読む :đọc rất nhiều sách trong khoảng thời... -
通知
Mục lục 1 [ つうち ] 1.1 n 1.1.1 sự thông báo/sự thông tri 2 Kinh tế 2.1 [ つうち ] 2.1.1 thông báo [advice] 3 Tin học 3.1 [ つうち... -
通知型
Tin học [ つうちがた ] loại thông báo/kiểu thông báo [notification type] -
通知する
Mục lục 1 [ つうち ] 1.1 vs 1.1.1 thông báo 1.1.2 báo 2 [ つうちする ] 2.1 vs 2.1.1 thông tri 2.1.2 nhắn 2.1.3 loan báo 2.1.4 cho bay... -
通知先
Mục lục 1 [ つうちさき ] 1.1 vs 1.1.1 bên được thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ つうちさき ] 2.1.1 bên được thông báo [notified... -
通知銀行
Kinh tế [ つうちぎんこう ] ngân hàng thông báo [advising bank/notifying bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通知融資
Mục lục 1 [ つうちゆうし ] 1.1 vs 1.1.1 cho vay thông tri 2 Kinh tế 2.1 [ つうちゆうし ] 2.1.1 cho vay thông tri [loan at notice] [... -
通知表
[ つうちひょう ] vs bảng thông báo -
通知貸付
Mục lục 1 [ つうちかしつけ ] 1.1 vs 1.1.1 cho vay thông tri 2 Kinh tế 2.1 [ つうちかしつけ ] 2.1.1 cho vay thông tri [loan at notice]... -
通知費用
Kinh tế [ つうちひよう ] phí thủ tục thông báo [advising commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通知者
Mục lục 1 [ つうちしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 bên thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ つうちしゃ ] 2.1.1 bên thông báo [notifying party] [ つうちしゃ... -
通知期間
Kinh tế [ つうちきかん ] thời hạn thông báo [period of notice/term of notice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通知書
Mục lục 1 [ つうちしょ ] 1.1 vs 1.1.1 thư báo 1.1.2 giấy báo 1.1.3 bản tin 1.1.4 bản báo 2 Kinh tế 2.1 [ つうちしょ ] 2.1.1 giấy... -
通研
[ つうけん ] n Phòng thí nghiệm -
通称
[ つうしょう ] n tên thường gọi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.