Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

通知する

Mục lục

[ つうち ]

vs

thông báo
1週間後には試験の結果を通知します。: 1 tuần sau tôi sẽ thông báo kết quả kỳ thi.
báo
(人)に通知する: báo cho...
彼が来たら直ぐ私に通知して下さい。: nếu anh ấy đến thì báo ngay cho tôi.

[ つうちする ]

vs

thông tri
nhắn
loan báo
cho bay
báo tin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通知先

    Mục lục 1 [ つうちさき ] 1.1 vs 1.1.1 bên được thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ つうちさき ] 2.1.1 bên được thông báo [notified...
  • 通知銀行

    Kinh tế [ つうちぎんこう ] ngân hàng thông báo [advising bank/notifying bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通知融資

    Mục lục 1 [ つうちゆうし ] 1.1 vs 1.1.1 cho vay thông tri 2 Kinh tế 2.1 [ つうちゆうし ] 2.1.1 cho vay thông tri [loan at notice] [...
  • 通知表

    [ つうちひょう ] vs bảng thông báo
  • 通知貸付

    Mục lục 1 [ つうちかしつけ ] 1.1 vs 1.1.1 cho vay thông tri 2 Kinh tế 2.1 [ つうちかしつけ ] 2.1.1 cho vay thông tri [loan at notice]...
  • 通知費用

    Kinh tế [ つうちひよう ] phí thủ tục thông báo [advising commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通知者

    Mục lục 1 [ つうちしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 bên thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ つうちしゃ ] 2.1.1 bên thông báo [notifying party] [ つうちしゃ...
  • 通知期間

    Kinh tế [ つうちきかん ] thời hạn thông báo [period of notice/term of notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通知書

    Mục lục 1 [ つうちしょ ] 1.1 vs 1.1.1 thư báo 1.1.2 giấy báo 1.1.3 bản tin 1.1.4 bản báo 2 Kinh tế 2.1 [ つうちしょ ] 2.1.1 giấy...
  • 通研

    [ つうけん ] n Phòng thí nghiệm
  • 通称

    [ つうしょう ] n tên thường gọi
  • 通算

    [ つうさん ] n tổng cộng 彼は水泳で通算 10 個の金メダルを取った. :Anh ấy đã giành được tổng cộng 10 huy chương...
  • 通産省

    [ つうさんしょう ] n Bộ công thương (Nhật Bản) 1980年なかごろ米国の産業保護政策。日本の通産省などに倣い産業補助金 :Chính...
  • 通用

    Mục lục 1 [ つうよう ] 1.1 n 1.1.1 thông dụng 1.1.2 sự được áp dụng/sự được sử dụng [ つうよう ] n thông dụng sự...
  • 通用する

    Mục lục 1 [ つうよう ] 1.1 vs 1.1.1 được sử dụng 1.1.2 được áp dụng [ つうよう ] vs được sử dụng その国ではフランス語は通用しない。:...
  • 通用期間

    [ つうようきかん ] n thời kỳ hữu hiệu
  • 通牒

    [ つうちょう ] n thông điệp
  • 通過

    Mục lục 1 [ つうか ] 1.1 n 1.1.1 sự vượt qua/sự đi qua 2 Kinh tế 2.1 [ つうか ] 2.1.1 quá cảnh [transit] [ つうか ] n sự vượt...
  • 通過加工貿易

    [ つうかかこうぼうえき ] n buôn bán gia công chuyển khẩu
  • 通過する

    Mục lục 1 [ つうか ] 1.1 vs 1.1.1 vượt qua 2 [ つうかする ] 2.1 vs 2.1.1 tiến hành 2.1.2 thông qua 2.1.3 qua khổi 2.1.4 đi qua 3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top