Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

通過する

Mục lục

[ つうか ]

vs

vượt qua
台風は通過してようやく風雨が収まった。: Sau khi cơn bão đi qua, mưa gió cũng ngừng.

[ つうかする ]

vs

tiến hành
thông qua
qua khổi
đi qua

Kỹ thuật

[ つうかする ]

đi qua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通過ダンピング

    Kinh tế [ つうかだんぴんぐ ] bán phá giá hối đoái [currency dumping] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過切下げ

    Mục lục 1 [ つうかきりさげ ] 1.1 n 1.1.1 sụt giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかきりさげ ] 2.1.1 phá giá tiền tệ [currency...
  • 通過品

    Kinh tế [ つうかひん ] hàng quá cảnh [transit goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過品倉庫

    Kinh tế [ つうかひんそうこ ] kho (hàng) quá cảnh/kho (hàng) chuyển tiếp [transit store] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過兌換

    Kinh tế [ つうかだかん ] việc chuyển đổi tiền tệ [currency conversion] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過倉庫

    Kinh tế [ つうかそうこ ] kho quá cảnh/kho chuyển tiếp [transit warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過運賃

    Kinh tế [ つうかうんちん ] cước bổ sung/cước phụ [additional freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過運賃率

    [ つうかうんちんりつ ] vs suất cước quá cảnh
  • 通過駅

    Mục lục 1 [ つうかえき ] 1.1 vs 1.1.1 ga chuyển tiếp 1.2 n 1.2.1 ga mà tàu không dừng 1.3 n 1.3.1 ga quá cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ つうかえき...
  • 通過貨物

    Kinh tế [ つうかかもつ ] hàng quá cảnh/hàng chuyển tải [transit cargo/transit goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過貿易

    [ つうかぼうえき ] n sự buôn bán quá cảnh
  • 通過能力

    Kinh tế [ つうかのうりょく ] năng lực thông qua (cảng, đường sắt) [turnover] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過関税

    [ つうかかんぜい ] n suất thuế quá cảnh
  • 通過関税(率)

    Kinh tế [ つうかかんぜい(りつ) ] thuế quá cảnh/suất thuế quá cảnh [transit duty/transit tariff] Category : Ngoại thương...
  • 通過条項

    Kinh tế [ つうかじょうこう ] điều khoản tiền tệ [currency clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過港

    Mục lục 1 [ つうかこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng trung chuyển 1.1.2 cảng quá cảnh 1.1.3 cảng chuyển tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ つうかこう...
  • 通達

    Mục lục 1 [ つうたつ ] 1.1 n 1.1.1 thông tư 1.1.2 sự thông đạt/sự thông báo [ つうたつ ] n thông tư 企業所得税に関する2004年3月27日付の財政省の通達No.27:...
  • 通運

    [ つううん ] n sự vận tải 通運会社 :công ty vận tải 米国通運会社小切手 :séc của công ty vận tải Mỹ
  • 通行

    [ つうこう ] n sự đi lại 日本では車は左側通行です。 : Ở Nhật Bản, xe cộ đi lại bên tay trái.
  • 通行する

    [ つうこう ] vs đi lại 駅の構内を通行する :đi lại trong nhà ga 左側通行する :lái xe ở phía bên tay trái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top