- Từ điển Nhật - Việt
逢引
[ あいびき ]
n
Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín
- 恋人たちの逢い引き: Cuộc hẹn lén lút của những người yêu nhau
- (~と)逢い引きする: hẹn hò với ai đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
逢引き
[ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín 真昼の逢い引き : Cuộc hẹn hò lén lút vào buổi... -
連
[ れん ] n nhóm/xê ri 記者連 :Hội phóng viên -
連なる
[ つらなる ] v5r chạy dài/xếp thành dãy dài 海底に連なる火山帯: dãy núi lửa chạy dài dưới đáy biển -
連ねる
[ つらねる ] v1 nối vào/cho thêm vào/nối thêm vào/viết nối vào/viết thêm vào ...のリストに名前を連ねる: cho thêm tên... -
連合
Mục lục 1 [ れんごう ] 1.1 n 1.1.1 sự liên hợp/sự liên minh 1.1.2 liên minh 1.1.3 liên hiệp 1.1.4 liên đoàn [ れんごう ] n sự... -
連合会
Mục lục 1 [ れんごうかい ] 1.1 n 1.1.1 liên đoàn 1.1.2 hội liên hiệp [ れんごうかい ] n liên đoàn hội liên hiệp -
連合区
Mục lục 1 [ れんごうく ] 1.1 n 1.1.1 liên khu 1.1.2 khu liên hợp [ れんごうく ] n liên khu khu liên hợp -
連合債務
Kinh tế [ れんごうさいむ ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
連合軍総司令部
[ れんごうぐんそうしれいぶ ] n bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh 日本占領下の連合軍総司令部 :Bộ tổng tư... -
連子
[ つれこ ] n con riêng 連子窓 :Cửa sổ mắt cáo -
連山
[ れんざん ] n dãy núi 南北につらなる連山 :Dãy núi dọc 2 miền Nam Bắc -
連峰
[ れんぽう ] n rặng núi/dãy núi 雪を頂いた連峰 :Dãy núi bị phủ tuyết ヒマラヤ連峰 :Dãy Himalaya -
連中
[ れんちゅう ] n đám đông/nhóm いかがわしい連中: nhóm giang hồ, giới giang hồ -
連帯
Mục lục 1 [ れんたい ] 1.1 vs 1.1.1 liên đới 1.1.2 đoàn kết 1.2 n 1.2.1 tình đoàn kết/sự liên đới/tính liên đới [ れんたい... -
連帯債務
Kinh tế [ れんたいさいむ ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
連帯債務者
Kinh tế [ れんたいさいむしゃ ] đồng thụ trái [joint debtor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
連帯債権者
Mục lục 1 [ れんたいさいけんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 đồng trái chủ 2 Kinh tế 2.1 [ れんたいさいけんしゃ ] 2.1.1 đồng trái... -
連帯責任
Mục lục 1 [ れんたいせきにん ] 1.1 n 1.1.1 liên đới trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ れんたいせきにん ] 2.1.1 trách nhiệm liên... -
連帯感
[ れんたいかん ] n cảm giác đoàn kết/cảm nhận sự đoàn kết/tình đoàn kết 連帯感を強める : tăng cường tình đoàn... -
連休
[ れんきゅう ] n kỳ nghỉ/đợt nghỉ オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな。 :Oa,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.