Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

連峰

[ れんぽう ]

n

rặng núi/dãy núi
雪を頂いた連峰 :Dãy núi bị phủ tuyết
ヒマラヤ連峰 :Dãy Himalaya

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 連中

    [ れんちゅう ] n đám đông/nhóm いかがわしい連中: nhóm giang hồ, giới giang hồ
  • 連帯

    Mục lục 1 [ れんたい ] 1.1 vs 1.1.1 liên đới 1.1.2 đoàn kết 1.2 n 1.2.1 tình đoàn kết/sự liên đới/tính liên đới [ れんたい...
  • 連帯債務

    Kinh tế [ れんたいさいむ ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 連帯債務者

    Kinh tế [ れんたいさいむしゃ ] đồng thụ trái [joint debtor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 連帯債権者

    Mục lục 1 [ れんたいさいけんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 đồng trái chủ 2 Kinh tế 2.1 [ れんたいさいけんしゃ ] 2.1.1 đồng trái...
  • 連帯責任

    Mục lục 1 [ れんたいせきにん ] 1.1 n 1.1.1 liên đới trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ れんたいせきにん ] 2.1.1 trách nhiệm liên...
  • 連帯感

    [ れんたいかん ] n cảm giác đoàn kết/cảm nhận sự đoàn kết/tình đoàn kết 連帯感を強める : tăng cường tình đoàn...
  • 連休

    [ れんきゅう ] n kỳ nghỉ/đợt nghỉ オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな。 :Oa,...
  • 連係

    Mục lục 1 [ れんけい ] 1.1 n 1.1.1 sự liên hệ/sự liên kết 2 Tin học 2.1 [ れんけい ] 2.1.1 liên kết [linking (vs)] [ れんけい...
  • 連係編集

    Tin học [ れんけいへんしゅう ] biên tập liên kết [linkage editing]
  • 連係編集プログラム

    Tin học [ れんけいへんしゅうプログラム ] trình liên kết [linker]
  • 連傍準備銀行

    Kinh tế [ れんぼうじゅんびぎんこう ] ngân hàng dự trữ liên bang (Mỹ) [federal reserve bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 連れ

    [ つれ ] n sự bầu bạn
  • 連れて行く

    Mục lục 1 [ つれていく ] 1.1 n 1.1.1 dắt 1.2 v5k-s 1.2.1 dắt theo/dắt theo cùng/đưa theo/đưa đi cùng 1.3 v5k-s 1.3.1 đưa [ つれていく...
  • 連れて来る

    [ つれてくる ] vk đưa đến/dắt đến (人)に会うために(人)を連れて来る: đưa ...đến để gặp...
  • 連れ子

    [ つれこ ] v1 Con riêng (結婚相手の)連れ子の親となる :Trở thành bố mẹ của những đứa con riêng
  • 連れる

    [ つれる ] v1 dẫn/dắt/dẫn dắt
  • 連勝

    [ れんしょう ] n sự chiến thắng liên tiếp/một loạt chiến thắng _試合近くの連勝記録をストップさせる :Chấm...
  • 連勝する

    [ れんしょう ] vs thắng liên tiếp 3連戦に連勝する :Giành chiến thắng liên tiếp ở 3 trận
  • 連動ブレーキ

    Kỹ thuật [ れんどうぶれーき ] phanh kết hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top