Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遅延する

Mục lục

[ ちえん ]

vs

trì hoãn
停電のため電車は一時間遅延した。: Do mất điện nên tàu điện bị chậm một tiếng.

[ ちえんする ]

vs

bê trệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遅延変動

    Tin học [ ちえんへんど ] biến đổi trễ [delay variation]
  • 遅延広がり

    Tin học [ ちえんひろがり ] lan truyền trễ [delay spread]
  • 遅延モード

    Tin học [ ちえんモード ] chế độ trễ [deferral mode]
  • 遅延回路

    Tin học [ ちえんかいろ ] mạch trễ [delay circuit]
  • 遅延素子

    Tin học [ ちえんそし ] phần tử trễ [delay element]
  • 遅延揺らぎ

    Tin học [ ちえんゆらぎ ] biến đổi trễ [delay variation]
  • 遅延歪み

    Tin học [ ちえんひずみ ] méo do trễ [delay distortion]
  • 遅延時間

    Kỹ thuật [ ちえんじかん ] thời gian chậm trễ [delay time]
  • 遅刻

    [ ちこく ] n sự muộn/sự đến muộn 私は仕事に遅刻し、さらに悪いことに、それをボスに見られてしまった :Tôi...
  • 遅刻する

    Mục lục 1 [ ちこく ] 1.1 vs 1.1.1 muộn/đến muộn 2 [ ちこくする ] 2.1 vs 2.1.1 đến muộn/chậm trễ/muộn 2.1.2 đến chậm...
  • 遅咲き

    [ おそざき ] n sự nở muộn 遅咲きの花: hoa nở muộn 遅咲きの桜の木: cây hoa anh đào nở muộn 遅咲きの種類の: thuộc...
  • 遅れ

    Mục lục 1 [ おくれ ] 1.1 n 1.1.1 sự muộn/sự chậm trễ 2 Kỹ thuật 2.1 [ おくれ ] 2.1.1 sự trễ/sự chậm trễ [delay, lag]...
  • 遅れて来る

    Mục lục 1 [ おくれてくる ] 1.1 n 1.1.1 đến muộn 1.1.2 đến chậm [ おくれてくる ] n đến muộn đến chậm
  • 遅れすぎる

    [ おくれすぎる ] n chậm quá
  • 遅れる

    Mục lục 1 [ おくれる ] 1.1 n 1.1.1 chậm chậm 1.1.2 chậm bước 1.1.3 bê trệ 1.2 v1 1.2.1 chậm/trễ 1.3 v1 1.3.1 đến muộn/chậm...
  • 遅らす

    [ おくらす ] v5s làm cho muộn/trì hoãn 炊雪のため出発を遅らすことにした。: Do cơn bão tuyết nên chúng tôi phải trì...
  • 遅着

    Mục lục 1 [ ちちゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự đến muộn 2 Kinh tế 2.1 [ ちちゃく ] 2.1.1 đến chậm (tàu, hàng) [late arrival] [ ちちゃく...
  • 遅着する(船、商品)

    [ ちちゃくする(せん、しょうひん) ] n đến chậm
  • 遅番

    [ おそばん ] n ca chiều
  • 遅鈍な

    [ ちどんな ] n đằm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top