- Từ điển Nhật - Việt
運動量
Xem thêm các từ khác
-
運動服
[ うんどうふく ] n quần áo thể thao -
運動方程式
Kỹ thuật [ うんどうほうていしき ] phương trình chuyển động [momentum equation] -
運動摩擦係数
Kỹ thuật [ うんどうまさつけいすう ] hệ số ma sát chuyển động [coefficient of kinetic friction] -
運用
Mục lục 1 [ うんよう ] 1.1 n 1.1.1 sự vận dụng/việc vận dụng 2 Kinh tế 2.1 [ うんよう ] 2.1.1 quản lý/sử dụng hiệu quả/vận... -
運用する
Mục lục 1 [ うんよう ] 1.1 vs 1.1.1 vận dụng/ứng dụng/sử dụng/điều hành/áp dụng 2 [ うんようする ] 2.1 vs 2.1.1 vận... -
運用報告書
Kinh tế [ うんようほうこくしょ ] báo cáo quản lý [Management report] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の決算期末ごとにお客さまに交付されるもので、期間中の運用実績などが記載されている。受益者に対して運用会社が交付を義務づけられており、運用期間中の投資環境に対する見方、運用成果、コスト等を明らかにすることを目的としたもの。 -
運用対象
Kinh tế [ うんようたいしょう ] đối tượng quản lý [Operating assets] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託は、証券投資信託の運用会社によって、投資家より集められた資金をもとに、それぞれの投資信託の運用方針に基づいて、株式や公社債などに分散投資され、運用成果の実現を目指すものであるが、運用対象となる資産は、投資信託協会の部会申し合わせによって定められている。///証券投資信託と称するためには、少なくとも投資信託財産の総額の、2分の1を超える額を、有価証券に対して投資しなくてはならないことになっている。 -
運用会社
Kinh tế [ うんようがいしゃ ] công ty quản lý đầu tư tín thác [Securities investment trust manegement company] Category : 投資信託... -
運用形態
Tin học [ うんようけいたい ] mẫu thực hành [practical configuration/practical form] -
運用スタイル
Kinh tế [ うんようスタイル ] phong cách quản lý/phương thức quản lý [Management style] Category : 投資(運用)スタイル Explanation... -
運用管理
Tin học [ うんようかんり ] quản lý ứng dụng [application management] -
運用規則に基づく安全保護方針
Tin học [ うんようきそくにもとづくあんぜんほごほうしん ] chính sách an ninh dựa trên nguyên tắc/chính sách an ninh dựa... -
運用関連業務
Kinh tế [ うんようかんれんぎょうむ ] nghiệp vụ liên quan đến kinh doanh Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運営管理機関がおこなう、運用方法の選定提示業務と、運用方法に関わる情報提供業務。... -
運用指図
Kinh tế [ うんようさしず ] phương hướng kinh doanh [Direction of operation] Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運用で、掛金を「いくら」「どの運用商品で」運用するのか、あるいは、運用商品の預け替えを運営管理機関に指示すること。 -
運用方針
Kinh tế [ うんようほうしん ] chính sách quản lý/phương châm kinh doanh [Management policy] Category : 投資(運用)スタイル... -
運行
[ うんこう ] n sự vận hành/sự chuyển động 星の運行 : chuyển động của những vì sao -
運行する
[ うんこうする ] n vận hành -
運賃
Mục lục 1 [ うんちん ] 1.1 n 1.1.1 tiền cước 1.1.2 giá vé hành khách 1.1.3 cước vận chuyển/vận chuyển/vận tải/chuyên chở... -
運賃の為の積荷留置権
Kinh tế [ うんちんのためのつみにりゅうちけん ] quyền lưu giữ hàng/nợ cước [lien on the cargo for freight] -
運賃は・・・に支払いのこと
Kinh tế [ うんちんは・・・にしはらいのこと ] cước đã trả tới... [freight (or carriage) paid to...] Category : Điều kiện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.