Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

過失

[ かしつ ]

n

điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro
重大な過失がある: có một lỗi lớn
重大な過失によって会社に損害を与える: gây tổn thất lớn cho công ty do những lỗi nghiêm trọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 過失を犯す

    [ かしつをおかす ] n đắc tội
  • 過失条項

    Kinh tế [ かしつじょうこう ] điều khoản sơ xuất [negligence clause] Category : Vận đơn/bảo hiểm Explanation : 船荷証券、保険
  • 過不足認容条件

    Kinh tế [ かぶそくにんようじょうけん ] dung sai [allowance]
  • 過度

    Mục lục 1 [ かど ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 thái quá 1.1.2 quá độ/quá mức/bừa bãi/quá mức độ/quá nhiều [ かど ] n, adj-na,...
  • 過度時期

    Mục lục 1 [ かどじき ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 thời kỳ quá độ 1.1.2 thời đại quá độ [ かどじき ] n, adj-na, adj-no thời...
  • 過包装

    Kinh tế [ かほうそう ] bao bì quá mức [over packing]
  • 過剰

    Mục lục 1 [ かじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào 1.2 adj-na 1.2.1 vượt quá/quá/thừa [ かじょう ]...
  • 過剰人口

    [ かじょうじんこう ] n số dân thặng dư/dân số dư thừa/dân số thặng dư 過剰人口用住宅団地 :nơi ăn chốn ở của...
  • 過剰包装

    Kinh tế [ かじょうほうそう ] bao bì quá mức [overpacking]
  • 過剰規制

    Tin học [ かじょうきせい ] sự điều khiển thái quá [overregulation]
  • 過現未

    [ かげんみ ] n quá khứ, hiện tại và tương lai
  • 過程

    [ かてい ] n quá trình/giai đoạn 治療(過程)に入る: bước vào quá trình điều trị 点火過程(エンジンの): quá trình...
  • 過納付税額を次年度の税額から差し引く

    Kinh tế [ かのうふぜいがくをじねんどのぜいがくからさしひく ] Trừ số thuế thừa vào số thuế phải nộp của kỳ...
  • 過疎

    [ かそ ] n sự giảm dân số 人口の過疎に悩む: đau đầu về việc giảm dân số 過疎化の影響: ảnh hưởng của việc giảm...
  • 過熱

    Kỹ thuật [ かねつ ] sự gia nhiệt [overheat,overheating]
  • 過飽和

    Kỹ thuật [ かほうわ ] sự quá bão hoà [supersaturation]
  • 過褒

    [ かほう ] n sự khen quá lời
  • 過言

    [ かごん ] n Sự thổi phồng/sự nói quá lời/sự nói phóng đại/sự nói phóng đại/thổi phồng/nói quá lời/phóng đại/nói...
  • 過誤

    [ かご ] n sai lầm/sơ suất/lỗi 医療過誤: sai lầm khi điều trị 会計過誤 : lỗi kế toán 専門職過誤: lỗi kiến thức...
  • 過負荷

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かふか ] 1.1.1 quá phụ tải [inflammability limit] 2 Tin học 2.1 [ かふか ] 2.1.1 quá tải [overload] Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top