Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

道路

Mục lục

[ どうろ ]

n

đường bộ, đường ô tô
con đường/con phố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 道路交通情報通信システム

    Tin học [ どうろこうつうじょうほうつうしんシステム ] Thông tin phương tiện và hệ thống truyền thông (VICS) [VICS/Vehicle...
  • 道路を通す

    [ どうろをとおす ] n khai đạo
  • 道路を清掃する

    [ どうろをせいそうする ] n dẹp đường
  • 道路鉄道複合運送

    Mục lục 1 [ どうろてつどうふくごううんそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp sắt bộ 2 Kinh tế 2.1 [ どうろてつどうふくごううんそう...
  • 道連れ

    [ みちつれ ] n bạn đường
  • 道楽者

    [ どうらくしゃ ] exp lãng tử
  • 道教

    Mục lục 1 [ どうきょう ] 1.1 n 1.1.1 lão giáo 1.1.2 đạo Lão [ どうきょう ] n lão giáo đạo Lão
  • [ たち ] n-suf những 私達: chúng tôi その人達: những người đó 犬達: những con chó Ghi chú: đi kèm với danh từ để chỉ...
  • 達する

    Mục lục 1 [ たっする ] 1.1 n-suf 1.1.1 lan ra 1.2 vs-s 1.2.1 tới/đạt tới 2 [ たつする ] 2.1 vs-s 2.1.1 thành đạt [ たっする...
  • 達人

    [ たつじん ] n chuyên gia/người thành thạo 彼は語学の達人だ。: Ông ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực ngữ học.
  • 達磨

    [ だるま ] n Daruma Ghi chú: một loại búp bê gấp bằng giấy, được bán ở các đền thờ, có màu đỏ, mang lại may mắn
  • 達筆

    [ たっぴつ ] n, adj-na chữ đẹp 君が達筆なんで感心したよ。: Tôi thấy chữ anh đẹp thật đấy.
  • 達成

    [ たっせい ] n thành tựu/sự đạt được 目標達成までがんばろう。: Hãy cố gắng cho đến khi đạt được mục tiêu.
  • 達成基準

    Kinh tế [ たっせいきじゅん ] tiêu chuẩn đánh giá đạt [Goals for Accomplishment] Explanation : 達成基準とは、目標が達成されたかどうかを測る「ものさし」のことをいう。///達成基準は定量的に表すものと、期待効果のように定性的に表すものとがある。///目標を設定するときに達成基準を明示しないと、目標の達成度を評価できないことになる。
  • 達成のレベル

    Tin học [ たっせいのレベル ] mức độ thực thi [level of performance]
  • 達成する

    Mục lục 1 [ たっせい ] 1.1 vs 1.1.1 đạt được 2 [ たっせいする ] 2.1 vs 2.1.1 hiển đạt 2.1.2 đạt 3 Kinh tế 3.1 [ たっせいする...
  • 達成不能となった契約

    Kinh tế [ たっせいふのうとなったけいやく ] hợp đồng mất mục đích (luật) [frustrated contract] Category : Ngoại thương...
  • 遇実

    [ ぐうじつ ] n ngày chẵn
  • 違える

    [ ちがえる ] v1 nhầm lẫn ~への世論を読み違える :có sự nhầm lẫn trong quan điểm về ~ 薬を飲み違える :uống...
  • 違い

    Mục lục 1 [ ちがい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 trật 1.1.2 sự khác nhau [ ちがい ] n, n-suf trật sự khác nhau ~間のサイズの違い :có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top