Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

達成する

Mục lục

[ たっせい ]

vs

đạt được
君の望みを1年で達成するのはほとんど不可能だ。: Hầu như không thể đạt được ước vọng của anh chỉ trong 1 năm.

[ たっせいする ]

vs

hiển đạt
đạt

Kinh tế

[ たっせいする ]

đạt được [achieve, accomplish]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 達成不能となった契約

    Kinh tế [ たっせいふのうとなったけいやく ] hợp đồng mất mục đích (luật) [frustrated contract] Category : Ngoại thương...
  • 遇実

    [ ぐうじつ ] n ngày chẵn
  • 違える

    [ ちがえる ] v1 nhầm lẫn ~への世論を読み違える :có sự nhầm lẫn trong quan điểm về ~ 薬を飲み違える :uống...
  • 違い

    Mục lục 1 [ ちがい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 trật 1.1.2 sự khác nhau [ ちがい ] n, n-suf trật sự khác nhau ~間のサイズの違い :có...
  • 違いない

    [ ちがいない ] adj, exp không khác nhau/không nhầm lẫn/ chắc hẳn/ ắt hẳn あのあばずれ女が気の弱いうちの主人を誘惑したに違いない。 :Chắc...
  • 違う

    Mục lục 1 [ ちがう ] 1.1 v5u 1.1.1 sai 1.1.2 nhầm 1.1.3 lầm lẫn 1.1.4 khác/khác nhau/không giống/trái ngược/không phù hợp [ ちがう...
  • 違反

    Mục lục 1 [ いはん ] 1.1 n 1.1.1 vi phạm 2 Kinh tế 2.1 [ いはん ] 2.1.1 vi phạm (hợp đồng) [infringement] [ いはん ] n vi phạm...
  • 違反の性質及び程度

    Kinh tế [ いはんのせいしつおよびていど ] tính chất và mức độ vi phạm [The nature and severity of violation] Category : Luật
  • 違反する

    [ いはんする ] n làm trái
  • 違反行為

    Kinh tế [ いはんこうい ] Hành vi vi phạm [Act contravening the pricing laws] Category : Luật
  • 違反行為の存在が事実であると分かる

    Kinh tế [ いはんこういのそんざいがじじつであるとわかる ] Xác định được hành vi vi phạm là có thật [Discover that...
  • 違反行為を処分する

    Kinh tế [ いはんこういをしょぶんする ] Xử lý những hành vi vi phạm [To resolve violations] Category : Luật
  • 違反行為を発覚する

    Kinh tế [ いはんこういをはっかくする ] Phát hiện hành vi vi phạm [Discover signs of violation] Category : Luật
  • 違犯

    [ いはん ] n vi phạm
  • 違稿

    [ たがこう ] n di cảo
  • 違約

    Mục lục 1 [ いやく ] 1.1 adj-N 1.1.1 vi phạm hợp đồng 1.1.2 sai ước [ いやく ] adj-N vi phạm hợp đồng sai ước
  • 違約金

    tiền thu để chống việc không thực hiên hoặc phá vỡ hợp đồng
  • 違法

    Mục lục 1 [ いほう ] 1.1 n 1.1.1 trái phép 1.1.2 sự vi phạm luật pháp/sự không hợp pháp 1.2 adj-na 1.2.1 vi phạm luật pháp/phạm...
  • 違法の

    Tin học [ いほうの ] không hợp lệ [illegal (a-no)/invalid]
  • 違法する

    [ いほうする ] adj-na sai phép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top