Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

適任者

Mục lục

[ てきにんしゃ ]

n

Người thích hợp
その仕事の適任者: người phù hợp với công việc/đúng người đúng việc
「彼が適任者だと思わないかい?」「正直言うと年齢が気になります。少し若すぎませんか」 :"bạn không nghĩ anh ấy là người thích hợp cho công việc này à?" "Tính thật thà và tuổi của anh ấy là điều tôi quan tâm. Anh ấy có quá trẻ không n

Tin học

[ てきにんしゃ ]

bên chịu trách nhiệm/người chịu trách nhiệm [responsible party/responsible person]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 適役

    [ てきやく ] n vai trò phù hợp/vị trí thích hợp (trong công việc) この役をやらせるには、彼が一番適役だと確信しております。 :tôi...
  • 適当

    Mục lục 1 [ てきとう ] 1.1 n 1.1.1 sự tương thích/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương thích/phù hợp [ てきとう ] n sự tương...
  • 適当な

    Mục lục 1 [ てきとうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 vừa 1.1.3 thích hợp 1.1.4 thích đáng 1.1.5 phù hợp [ てきとうな ]...
  • 適当な価格

    Mục lục 1 [ てきとうなかかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá phải chăng 1.1.2 bao bì thích hợp 2 Kinh tế 2.1 [ てきとうなかかく ]...
  • 適応

    [ てきおう ] n sự thích ứng 生物は環境に適応しながら進化してきた。: Sinh vật vừa thích ứng với môi trường vừa...
  • 適応する

    Mục lục 1 [ てきおうする ] 1.1 n 1.1.1 ứng 1.1.2 thích ứng [ てきおうする ] n ứng thích ứng
  • 適応変換符号化

    Tin học [ てきおうへんかんふごうか ] mã biến đổi thích hợp [Adaptive Transform Coding (ATC)]
  • 適応制御系

    Tin học [ てきおうせいぎょけい ] hệ thống điều khiển thích hợp [adaptive control system]
  • 適応症

    [ てきおうしょう ] n bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định ~の適応症に使用される :thường phản...
  • 適応性

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ てきおうせい ] 1.1.1 tính phù hợp [adaptability] 2 Tin học 2.1 [ てきおうせい ] 2.1.1 khả năng thích...
  • 適地

    [ てきち ] n Chỗ thích hợp 穀物栽培の適地 :đất thích hợp cho canh tác 定着適地 :nơi an toàn 工場適地 :chỗ...
  • 適地生産

    Kinh tế [ てきちせいさん ] việc sản xuất ở địa điểm tốt nhất để có hiệu quả cao nhất [production in the optimal location...
  • 適切

    Mục lục 1 [ てきせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thích đáng/sự thích hợp 1.2 adj-na 1.2.1 thích đáng/thích hợp/ phù hợp [ てきせつ...
  • 適切な

    Mục lục 1 [ てきせつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xác đáng 1.1.2 vừa 1.1.3 thiết thực [ てきせつな ] adj-na xác đáng vừa thiết thực
  • 適切な報告

    [ てきせつなほうこく ] adj-na báo cáo vừa
  • 適切な価格

    Mục lục 1 [ てきせつなかかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 phải giá 1.1.2 đúng giá [ てきせつなかかく ] adj-na phải giá đúng giá
  • 適切な販売

    [ てきせつなはんばい ] adj-na bán vừa
  • 適切な権限

    Tin học [ てきせつなけんげん ] quyền phù hợp [appropriate priviledges]
  • 適ろうな包装

    Kinh tế [ てきろうなほうそう ] bao bì thích đáng [adequate packing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 適商品質

    Mục lục 1 [ てきしょうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu thụ tốt 1.1.2 phẩm chất tiêu thụ được 2 Kinh tế 2.1 [ てきしょうひんしつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top