Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

適時

Mục lục

[ てきじ ]

n

Đúng lúc/hợp thời
更新と変更は適切かつ適時に伝えられる :Cập nhật và sửa đổi được truyền đến kịp thời.
つつましい贈物を適時に渡していれば、大きな贈物は必要ない。 :Một miếng khi đói bằng một gói khi no.
適時休暇は、COMPANYの業務要件を考慮し、COMPANYが最も適時であると判断するときに取るものとする:kỳ nghỉ sẽ được thực hiện vào thời điểm mà công ty cho rằng là
đắc thời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 適時打

    [ てきじだ ] n cú đánh đúng lúc
  • 遭う

    [ あう ] v5u gặp/gặp phải 事故に遭う: gặp phải tai nạn Thường là gặp phải điều không mong muốn
  • 遭遇

    [ そうぐう ] n cuộc chạm trán/sự bắt gặp thình lình/ sự bắt gặp
  • 遭遇する

    Mục lục 1 [ そうぐう ] 1.1 vs 1.1.1 chạm trán/bắt gặp thình lình/ bắt gặp 2 [ そうぐうする ] 2.1 vs 2.1.1 đụng đầu [ そうぐう...
  • 遭難

    [ そうなん ] n thảm họa/đắm thuyền/tai nạn 世界最高峰を襲った悪天候のために8000メートルの頂上から下山する途中で6人とも遭難した :6...
  • 遭難信号

    [ そうなんしんごう ] n tín hiệu cấp cứu/tín hiệu SOS 遭難信号周波数 :Tần số phát tín hiệu cấp cứu. 遭難信号を発する :Phát...
  • 遭難者

    [ そうなんしゃ ] n nạn nhân/người bị nạn ある遭難者の物語 :Câu chuyện kể lại của một thủy thủ trên con tầu...
  • 遮る

    Mục lục 1 [ さえぎる ] 1.1 n 1.1.1 chắn 1.2 v5r 1.2.1 chặn đứng/cắt ngang 1.3 v5r 1.3.1 che 1.4 v5r 1.4.1 che đậy 1.5 v5r 1.5.1 ngăn...
  • 遮光

    Kỹ thuật [ しゃこう ] sự chắn sáng [shading]
  • 遮蔽

    Tin học [ しゃへい ] chắn/che [shielding/reverse clipping]
  • 遮断

    Mục lục 1 [ しゃだん ] 1.1 n 1.1.1 sự cắt đứt (đường xá)/sự làm gián đoạn 1.1.2 sự cắt (điện) 2 Tin học 2.1 [ しゃだん...
  • 遮断する

    Mục lục 1 [ しゃだん ] 1.1 vs 1.1.1 chắc chắn/bảo đảm/kiểm dịch/cách ly 2 [ しゃだんする ] 2.1 vs 2.1.1 chận 2.1.2 bít chịt...
  • 遮断器

    Mục lục 1 [ しゃだんき ] 1.1 n 1.1.1 cầu dao điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゃだんき ] 2.1.1 cầu dao [breaker] [ しゃだんき ] n...
  • 遮断機

    [ しゃだんき ] n cầu dao điện
  • 聳える

    [ そびえる ] v1 vươn lên sừng sững 堂々とそびえるヒマラヤ山脈に囲まれている: được dãy Himalaya sừng sững bao quanh
  • 聴力

    [ ちょうりょく ] n khả năng nghe
  • 聴く

    [ きく ] v5k nghe/lắng nghe 彼は踊らずに音楽を聴くことはできない: anh ta không bao giờ nghe nhạc mà lại không lắc lư...
  • 聴取

    [ ちょうしゅ ] n sự nghe 警察はその事故について運転手から事情を聴取した。: Cảnh sát nghe người lái xe trình bày...
  • 聴取者

    [ ちょうしゅしゃ ] n người nghe đài/bạn nghe đài
  • 聴取料

    [ ちょうしゅりょう ] n phí nghe đài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top