Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遮断する

Mục lục

[ しゃだん ]

vs

chắc chắn/bảo đảm/kiểm dịch/cách ly

[ しゃだんする ]

vs

chận
bít chịt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遮断器

    Mục lục 1 [ しゃだんき ] 1.1 n 1.1.1 cầu dao điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゃだんき ] 2.1.1 cầu dao [breaker] [ しゃだんき ] n...
  • 遮断機

    [ しゃだんき ] n cầu dao điện
  • 聳える

    [ そびえる ] v1 vươn lên sừng sững 堂々とそびえるヒマラヤ山脈に囲まれている: được dãy Himalaya sừng sững bao quanh
  • 聴力

    [ ちょうりょく ] n khả năng nghe
  • 聴く

    [ きく ] v5k nghe/lắng nghe 彼は踊らずに音楽を聴くことはできない: anh ta không bao giờ nghe nhạc mà lại không lắc lư...
  • 聴取

    [ ちょうしゅ ] n sự nghe 警察はその事故について運転手から事情を聴取した。: Cảnh sát nghe người lái xe trình bày...
  • 聴取者

    [ ちょうしゅしゃ ] n người nghe đài/bạn nghe đài
  • 聴取料

    [ ちょうしゅりょう ] n phí nghe đài
  • 聴従

    [ ちょうじゅう ] n sự nghe theo lời khuyên bảo
  • 聴神経

    [ ちょうしんけい ] n thần kinh thính giác
  • 聴音器

    [ ちょうおんき ] n Dụng cụ để nghe
  • 聴音機

    [ ちょうおんき ] n máy nghe
  • 聴聞

    [ ちょうもん ] n sự nghe
  • 聴聞僧

    [ ちょうもんそう ] n giáo sĩ nghe xưng tội
  • 聴聞概要書調査書

    Kinh tế [ ちょうもんがいようしょちょうさしょ ] bản báo cáo tóm tắt ghi lại những gì đã được nghe [reports on summary...
  • 聴聞書

    Kinh tế [ ちょうもんしょ ] báo cáo ghi lại những điều nghe thấy [hearing report] Category : Luật
  • 聴衆

    Mục lục 1 [ ちょうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 thính giả 1.1.2 khán giả/người nghe [ ちょうしゅう ] n thính giả khán giả/người...
  • 聴衆を飽かさない

    [ ちょうしゅうをあかさない ] exp cuốn hút thính giả
  • 聴覚

    [ ちょうかく ] n thính giác
  • 聴視

    [ ちょうし ] n việc nghe ngóng và quan sát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top