Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

選定

[ せんてい ]

n

sự lựa chọn/sự tuyển chọn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 選定する

    [ せんてい ] vs lựa chọn/tuyển chọn
  • 選別

    Kinh tế [ せんべつ ] có chọn lựa [selective] Category : Tài chính [財政]
  • 選別する

    [ せんべつする ] vs lặt
  • 選り屑

    [ えりくず ] n Bã
  • 選り分ける

    [ よりわける ] v1 phân loại 米と粒とをより分ける: phân loại gạo và lúa mì
  • 選る

    [ よる ] v5r tuyển/lựa
  • 選出

    [ せんしゅつ ] n sự tuyển cử/cuộc bầu cử
  • 選出する

    Mục lục 1 [ せんしゅつする ] 1.1 n 1.1.1 tuyển chọn 1.1.2 đưa ra 1.1.3 bầu lên 1.1.4 bầu cử [ せんしゅつする ] n tuyển...
  • 選言

    Tin học [ せんごん ] sự tách rời (giữa 2 tập hợp) [disjunction (between two sets)]
  • 選集

    Mục lục 1 [ せんしゅう ] 1.1 exp 1.1.1 tập sách 1.2 n 1.2.1 tuyển tập [ せんしゅう ] exp tập sách n tuyển tập
  • 選択

    Mục lục 1 [ せんたく ] 1.1 n 1.1.1 tuyển lựa 1.1.2 sự lựa chọn/sự tuyển chọn 2 Tin học 2.1 [ せんたく ] 2.1.1 sự lựa...
  • 選択型

    Tin học [ せんたくがた ] kiểu chọn lựa [choice type]
  • 選択偏り

    Kinh tế [ せんたくかたより ] khuynh hướng chọn lọc [selection bias (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 選択された実行可能試験項目群

    Tin học [ せんたくされたじっこうかのうしけんこうもくぐん ] bộ công cụ test thực thi được [selected executable test...
  • 選択する

    Mục lục 1 [ せんたく ] 1.1 vs 1.1.1 lựa chọn/tuyển chọn/ chọn 2 [ せんたくする ] 2.1 vs 2.1.1 kén lựa 2.1.2 kén chọn [ せんたく...
  • 選択子

    Tin học [ せんたくし ] bộ chọn [selective/selector]
  • 選択実行

    Kinh tế [ せんたくじっこう ] thực hiện lựa chọn [alternative performance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 選択信号

    Tin học [ せんたくしんごう ] tín hiệu chọn lựa [selection signal]
  • 選択チャネル

    Tin học [ せんたくチャネル ] kênh chọn [selector channel]
  • 選択バイアス

    Kinh tế [ せんたくばいあす ] khuynh hướng chọn lọc [selection bias (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top